Bản dịch của từ Monotonous trong tiếng Việt
Monotonous

Monotonous (Adjective)
The monotonous routine of daily work drained her enthusiasm.
Routines đơn điệu của công việc hàng ngày làm mất đi sự hứng thú của cô ấy.
The monotonous conversations at the party made him sleepy.
Các cuộc trò chuyện đơn điệu tại bữa tiệc làm anh ấy buồn ngủ.
The monotonous color scheme of the room felt uninspiring.
Bảng màu đơn điệu của căn phòng khiến cho không cảm hứng.
Họ từ
Từ "monotonous" có nghĩa là đơn điệu, thiếu sự đa dạng, thường được sử dụng để miêu tả âm thanh, hình thức hoặc hoạt động lặp đi lặp lại mà không có sự thay đổi đáng kể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết giống nhau và có phát âm tương tự, tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "monotonous" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Anh để mô tả tình trạng hoặc cảm xúc của người nói. Từ này thường gợi lên cảm giác nhàm chán và không hấp dẫn.
Từ "monotonous" xuất phát từ tiếng Hy Lạp "monos", có nghĩa là "đơn độc" hoặc "một", và "tonos", có nghĩa là "tần số" hoặc "hơi thở". Khi được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Latin, nó mô tả một trạng thái đồng nhất, không thay đổi. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh cảm giác nhàm chán và thiếu sự đa dạng, thể hiện rõ trong ngữ nghĩa hiện tại là sự đơn điệu, không thú vị trong âm thanh hoặc trải nghiệm.
Từ "monotonous" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong các phần Listening và Writing, khi yêu cầu thí sinh mô tả trải nghiệm hoặc phong cách làm việc. Trong văn cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để mô tả tính đơn điệu trong giáo dục, âm nhạc hoặc công việc. Ngoài ra, "monotonous" cũng có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về tâm lý học, thể hiện sự thiếu đa dạng và sự nhàm chán trong các hoạt động hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

