Bản dịch của từ Moonseed trong tiếng Việt

Moonseed

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moonseed (Noun)

01

Một loại cây leo bắc mỹ có hạt hình lưỡi liềm.

A north american climbing plant with crescentshaped seeds.

Ví dụ

The moonseed plant grows well in community gardens across North America.

Cây moonseed phát triển tốt trong các vườn cộng đồng khắp Bắc Mỹ.

Many people do not know about the moonseed's unique crescent-shaped seeds.

Nhiều người không biết về hạt hình lưỡi liềm độc đáo của moonseed.

Is moonseed commonly used in social gardening projects in the city?

Cây moonseed có được sử dụng phổ biến trong các dự án làm vườn cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moonseed cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moonseed

Không có idiom phù hợp