Bản dịch của từ Moonshine trong tiếng Việt

Moonshine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moonshine (Noun)

mˈunʃɑɪn
mˈunʃˌɑɪn
01

Rượu chưng cất trái phép hoặc rượu lậu.

Illicitly distilled or smuggled alcohol.

Ví dụ

Many people in the South produce moonshine for local parties and events.

Nhiều người ở miền Nam sản xuất rượu moonshine cho các bữa tiệc địa phương.

Moonshine is not legally sold in most states across the country.

Rượu moonshine không được bán hợp pháp ở hầu hết các tiểu bang.

Is moonshine still popular among young adults in rural areas today?

Rượu moonshine vẫn phổ biến trong giới trẻ ở vùng nông thôn hôm nay không?

02

Những lời nói hay ý tưởng ngu ngốc.

Foolish talk or ideas.

Ví dụ

His moonshine about social media trends is not taken seriously.

Những ý tưởng ngớ ngẩn của anh ấy về xu hướng mạng xã hội không được coi trọng.

Many believe her moonshine on relationships is just a distraction.

Nhiều người tin rằng những lời nói ngớ ngẩn của cô ấy về mối quan hệ chỉ là sự phân tâm.

Isn't it moonshine to think social change happens overnight?

Có phải là ngớ ngẩn khi nghĩ rằng thay đổi xã hội xảy ra qua đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moonshine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moonshine

Không có idiom phù hợp