Bản dịch của từ Moonshining trong tiếng Việt
Moonshining
Noun [U/C]
Moonshining (Noun)
01
Việc chưng cất rượu trái phép.
The illicit distilling of alcoholic liquor.
Ví dụ
Moonshining was common during the Prohibition era in the United States.
Sản xuất rượu lén lút rất phổ biến trong thời kỳ cấm rượu ở Mỹ.
Many people do not understand the dangers of moonshining today.
Nhiều người không hiểu những nguy hiểm của việc sản xuất rượu lén lút ngày nay.
Is moonshining still a problem in rural America?
Liệu sản xuất rượu lén lút vẫn là vấn đề ở nông thôn Mỹ không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Moonshining
Không có idiom phù hợp