Bản dịch của từ Moped trong tiếng Việt

Moped

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moped (Verb)

mˈoʊpɛd
mˈoʊpɛd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mope.

Simple past and past participle of mope.

Ví dụ

She moped around the house after her friends left the party.

Cô ấy lang thang quanh nhà sau khi bạn bè rời bữa tiệc.

He did not mope after losing the debate competition last week.

Anh ấy không buồn rầu sau khi thua cuộc thi tranh luận tuần trước.

Did you see him mope during the social event yesterday?

Bạn có thấy anh ấy buồn rầu trong sự kiện xã hội hôm qua không?

Dạng động từ của Moped (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mope

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Moped

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Moped

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mopes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Moping

Moped (Adjective)

mˈoʊpɛd
mˈoʊpɛd
01

Buồn bã, chán nản.

Melancholic dejected.

Ví dụ

Many students felt moped after receiving their IELTS results.

Nhiều sinh viên cảm thấy buồn bã sau khi nhận kết quả IELTS.

She was not moped during the social event last weekend.

Cô ấy không buồn bã trong sự kiện xã hội cuối tuần trước.

Why do you feel so moped about your social life?

Tại sao bạn lại cảm thấy buồn bã về cuộc sống xã hội của mình?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moped/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moped

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.