Bản dịch của từ Moral support trong tiếng Việt
Moral support

Moral support (Noun)
Hỗ trợ về mặt tinh thần hoặc tâm lý cho ai đó.
Emotional or psychological assistance provided to someone.
Friends provided moral support during Sarah's difficult time at work.
Bạn bè đã cung cấp sự hỗ trợ tinh thần cho Sarah trong thời gian khó khăn.
My family did not offer moral support when I needed it most.
Gia đình tôi đã không cung cấp sự hỗ trợ tinh thần khi tôi cần nhất.
Did you receive moral support from your friends during the exam period?
Bạn có nhận được sự hỗ trợ tinh thần từ bạn bè trong thời gian thi không?
Family and friends offer moral support during tough times.
Gia đình và bạn bè cung cấp hỗ trợ tinh thần trong những thời điểm khó khăn.
Lack of moral support can affect one's mental well-being negatively.
Thiếu hỗ trợ tinh thần có thể ảnh hưởng tiêu cực đến sức khỏe tinh thần của một người.
Khuyến khích để giúp ai đó đương đầu với khó khăn.
Encouragement given to help someone cope with difficulties.
Friends provided moral support during Maria's difficult job search last year.
Bạn bè đã cung cấp sự hỗ trợ tinh thần cho Maria trong tìm việc.
They did not offer moral support when John faced his family issues.
Họ không cung cấp sự hỗ trợ tinh thần khi John gặp vấn đề gia đình.
Did you receive moral support from your friends during the pandemic?
Bạn có nhận được sự hỗ trợ tinh thần từ bạn bè trong đại dịch không?
She always provides me with moral support during tough times.
Cô ấy luôn cung cấp cho tôi sự ủng hộ tinh thần trong những thời điểm khó khăn.
Lack of moral support can lead to feelings of isolation and sadness.
Thiếu sự ủng hộ tinh thần có thể dẫn đến cảm giác cô đơn và buồn bã.
Sự ủng hộ hoặc trấn an dành cho ai đó trong thời điểm khó khăn.
Backing or reassurance offered to someone in challenging times.
Friends provide moral support during difficult times like exams or job searches.
Bạn bè cung cấp sự hỗ trợ tinh thần trong thời gian khó khăn như thi cử hoặc tìm việc.
Family members do not always give moral support when facing personal challenges.
Các thành viên trong gia đình không phải lúc nào cũng cung cấp sự hỗ trợ tinh thần khi đối mặt với thử thách cá nhân.
Can you describe a time when you needed moral support from friends?
Bạn có thể mô tả một lần nào đó bạn cần sự hỗ trợ tinh thần từ bạn bè không?
Family and friends provide moral support during difficult IELTS preparation.
Gia đình và bạn bè cung cấp hỗ trợ tinh thần trong quá trình luyện thi IELTS khó khăn.
Lack of moral support can lead to increased stress before the speaking test.
Thiếu hỗ trợ tinh thần có thể dẫn đến tăng cường căng thẳng trước bài thi nói.
Moral support là sự ủng hộ tinh thần mà một cá nhân hoặc nhóm cung cấp cho người khác trong những thời điểm khó khăn hoặc thử thách. Khái niệm này bao gồm việc lắng nghe, động viên và truyền cảm hứng, giúp người nhận cảm thấy bớt cô đơn và có thêm động lực. Tuy nhiên, thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ cả trong cách viết lẫn phát âm, và thường được sử dụng tương đương trong cả hai ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp