Bản dịch của từ More fortunate trong tiếng Việt

More fortunate

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

More fortunate (Adjective)

mˈɔɹ fˈɔɹtʃənət
mˈɔɹ fˈɔɹtʃənət
01

Có, thể hiện, hoặc mang lại may mắn.

Having showing or bringing good luck.

Ví dụ

Many believe the more fortunate help the less fortunate in society.

Nhiều người tin rằng những người may mắn giúp đỡ những người kém may mắn trong xã hội.

The more fortunate do not always donate to charity events.

Những người may mắn không phải lúc nào cũng quyên góp cho các sự kiện từ thiện.

Are the more fortunate responsible for supporting the less fortunate?

Liệu những người may mắn có trách nhiệm hỗ trợ những người kém may mắn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/more fortunate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with More fortunate

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.