Bản dịch của từ More fortunate trong tiếng Việt
More fortunate

More fortunate (Adjective)
Many believe the more fortunate help the less fortunate in society.
Nhiều người tin rằng những người may mắn giúp đỡ những người kém may mắn trong xã hội.
The more fortunate do not always donate to charity events.
Những người may mắn không phải lúc nào cũng quyên góp cho các sự kiện từ thiện.
Are the more fortunate responsible for supporting the less fortunate?
Liệu những người may mắn có trách nhiệm hỗ trợ những người kém may mắn không?
"More fortunate" là cụm từ thể hiện trạng thái có nhiều điều may mắn hơn so với người khác hoặc so với một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh so sánh để nhấn mạnh sự khác biệt về điều kiện thuận lợi hoặc sự thành công. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cấu trúc và cách sử dụng của cụm từ này đều tương đồng, không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ âm hay ngữ nghĩa.
Từ "more fortunate" xuất phát từ tiếng Latin "fortunatus", có nghĩa là “may mắn” hoặc “được ban phúc”. Từ này có nguồn gốc từ "fors", đề cập đến vận may hoặc số phận. Sự liên kết giữa nguyên gốc và nghĩa hiện tại được thể hiện qua việc mở rộng khái niệm "may mắn" với tính từ "more", chỉ mức độ cao hơn. Hiện nay, cụm từ này được dùng để mô tả trạng thái có lợi hơn so với người khác trong bối cảnh nào đó.
Cụm từ "more fortunate" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh trình bày quan điểm hoặc so sánh tình trạng của bản thân với người khác. Tần suất sử dụng của cụm từ này không cao, nhưng nó thường liên quan đến các tình huống thảo luận về sự bất bình đẳng, trải nghiệm cá nhân hoặc cơ hội sống. Trong các ngữ cảnh khác, cụm từ này có thể được tìm thấy trong văn chương, báo chí, và các cuộc hội thoại xã hội nhằm nhấn mạnh sự may mắn hoặc điều kiện tích cực hơn của một cá nhân so với những người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp