Bản dịch của từ More than trong tiếng Việt
More than

More than (Phrase)
Many people earn more than their parents did in 1990.
Nhiều người kiếm được nhiều hơn cha mẹ họ đã làm năm 1990.
She does not earn more than her colleagues at the office.
Cô ấy không kiếm được nhiều hơn các đồng nghiệp ở văn phòng.
Lớn hơn.
Greater than.
In 2020, more than 50% of people supported social reforms.
Năm 2020, hơn 50% người ủng hộ cải cách xã hội.
There are not more than 30 volunteers for the community project.
Không có hơn 30 tình nguyện viên cho dự án cộng đồng.
Vượt quá hoặc vượt qua.
Exceeding or surpassing.
The event attracted more than 500 participants from various social backgrounds.
Sự kiện thu hút hơn 500 người tham gia từ các nền tảng xã hội khác nhau.
There are not more than 10 social clubs in our neighborhood.
Không có hơn 10 câu lạc bộ xã hội trong khu phố của chúng tôi.
Cụm từ "more than" dùng để chỉ sự vượt trội hoặc số lượng lớn hơn một giá trị nhất định. Trong tiếng Anh, nó thường được dùng để so sánh hoặc nhấn mạnh sự khác biệt. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "more than" được sử dụng tương tự mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay ngữ pháp. Hình thức phát âm có thể khác nhau do sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn âm của từng vùng, nhưng nội dung và ngữ cảnh sử dụng vẫn giữ nguyên.
Từ "more than" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh "māra þonne", trong đó "māra" có nghĩa là "nhiều hơn" và "þonne" có nghĩa là "so với". Từ này phản ánh khái niệm so sánh, thể hiện sự vượt trội hoặc số lượng lớn hơn giữa hai thực thể. Qua thời gian, "more than" đã được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh để diễn tả không chỉ sự vượt trội mà còn mang ý nghĩa về cảm xúc, tư tưởng, và các khía cạnh trừu tượng khác.
Cụm từ "more than" xuất hiện với tần số cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), đặc biệt là trong các bài luận và bài nói liên quan đến so sánh và diễn đạt ý kiến. Thường được sử dụng để nhấn mạnh sự chênh lệch hoặc gia tăng giữa các đối tượng, cụm từ này cũng phổ biến trong ngữ cảnh giao tiếp hằng ngày, kinh tế và khoa học, đặc biệt khi trình bày số liệu thống kê hoặc các phân tích so sánh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



