Bản dịch của từ Moreen trong tiếng Việt

Moreen

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moreen (Noun)

01

Một loại vải cotton có gân chắc chắn, được sử dụng chủ yếu để làm rèm cửa.

A strong ribbed cotton fabric used chiefly for curtains.

Ví dụ

The curtains in Sarah's house are made of beautiful moreen fabric.

Rèm trong nhà của Sarah được làm từ vải moreen đẹp.

The community center does not use moreen for its window coverings.

Trung tâm cộng đồng không sử dụng vải moreen cho rèm cửa.

Do you think moreen is a good choice for curtains?

Bạn có nghĩ rằng vải moreen là lựa chọn tốt cho rèm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Moreen cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moreen

Không có idiom phù hợp