Bản dịch của từ Moreen trong tiếng Việt
Moreen

Moreen (Noun)
The curtains in Sarah's house are made of beautiful moreen fabric.
Rèm trong nhà của Sarah được làm từ vải moreen đẹp.
The community center does not use moreen for its window coverings.
Trung tâm cộng đồng không sử dụng vải moreen cho rèm cửa.
Do you think moreen is a good choice for curtains?
Bạn có nghĩ rằng vải moreen là lựa chọn tốt cho rèm không?
Từ "moreen" là một danh từ trong tiếng Anh chỉ một loại vải dày, thường có chất liệu từ lông cừu hoặc lanh, được sử dụng phổ biến trong may mặc, đặc biệt là áo choàng hoặc gối. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng hoặc nghĩa của từ này. Tuy nhiên, "moreen" ít được sử dụng trong văn viết hiện đại và thường xuất hiện trong văn cảnh lịch sử hoặc văn chương cổ điển.
Từ "moreen" có nguồn gốc từ tiếng Latin "Morus", chỉ đến cây dâu tằm, nguyên liệu chính dùng để dệt vải. Vải moreen là loại vải bông hoặc len có tính chất bền, thường được dùng để làm rèm hoặc trang phục quân đội. Sự phát triển của từ này phản ánh sự tiến hóa từ chất liệu tự nhiên đến ứng dụng cụ thể trong ngành dệt may, vẫn giữ được sự liên kết nhất định với nguồn gốc thực vật của nó.
Từ "moreen" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong bối cảnh thư từ hoặc văn viết mang tính chất chuyên môn về vải vóc. Được sử dụng để chỉ loại vải bông có độ bền cao, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thời trang hoặc ngành công nghiệp dệt may. Tuy nhiên, trong ngôn ngữ hàng ngày, "moreen" không phổ biến và thường chỉ xuất hiện trong các trường hợp cụ thể liên quan đến vật liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp