Bản dịch của từ Moreen trong tiếng Việt
Moreen
Noun [U/C]
Moreen (Noun)
Ví dụ
The curtains in Sarah's house are made of beautiful moreen fabric.
Rèm trong nhà của Sarah được làm từ vải moreen đẹp.
The community center does not use moreen for its window coverings.
Trung tâm cộng đồng không sử dụng vải moreen cho rèm cửa.
Do you think moreen is a good choice for curtains?
Bạn có nghĩ rằng vải moreen là lựa chọn tốt cho rèm không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Moreen
Không có idiom phù hợp