Bản dịch của từ Morning room trong tiếng Việt

Morning room

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morning room (Noun)

mˈɔɹnɨŋ ɹˈum
mˈɔɹnɨŋ ɹˈum
01

Một căn phòng trong một ngôi nhà lớn được sử dụng cho các hoạt động ban ngày không chính thức.

A room in a large house used for informal daytime activities.

Ví dụ

The morning room was filled with sunlight and laughter during brunch.

Phòng buổi sáng tràn ngập ánh nắng và tiếng cười trong bữa sáng.

The morning room does not host formal meetings or events.

Phòng buổi sáng không tổ chức các cuộc họp hay sự kiện chính thức.

Is the morning room used for social gatherings in your house?

Phòng buổi sáng có được sử dụng cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/morning room/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morning room

Không có idiom phù hợp