Bản dịch của từ Morning room trong tiếng Việt
Morning room

Morning room (Noun)
The morning room was filled with sunlight and laughter during brunch.
Phòng buổi sáng tràn ngập ánh nắng và tiếng cười trong bữa sáng.
The morning room does not host formal meetings or events.
Phòng buổi sáng không tổ chức các cuộc họp hay sự kiện chính thức.
Is the morning room used for social gatherings in your house?
Phòng buổi sáng có được sử dụng cho các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "morning room" chỉ một không gian trong ngôi nhà, thường được dùng để tiếp khách hoặc thư giãn vào buổi sáng. Trong ngữ cảnh kiến trúc, nó được mô tả là một căn phòng sáng sủa, thường có cửa sổ lớn để nhận ánh sáng tự nhiên. Khái niệm này chủ yếu phổ biến trong văn hóa Anh, với cách sử dụng không phổ biến tại Mỹ; ở Mỹ, thuật ngữ gần gũi hơn có thể là "sunroom" hoặc "breakfast room", nhấn mạnh sự khác biệt về chức năng và thiết kế.
Thuật ngữ "morning room" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh kết hợp "morning" (sáng) và "room" (phòng). "Morning" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "Mane" có nghĩa là "sớm" và "room" bắt nguồn từ tiếng Latinh "camerā", nghĩa là "phòng". Khái niệm này thường được hiểu là một không gian trong nhà nơi gia đình tụ tập vào buổi sáng, phản ánh văn hóa và thói quen sinh hoạt của con người. Sự liên kết giữa từ gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của thời gian và không gian trong sinh hoạt hàng ngày.
Cụm từ "morning room" không phổ biến trong các thành phần của IELTS, do đó tần suất xuất hiện trong các bài kiểm tra là rất thấp. Trong bối cảnh rộng hơn, "morning room" thường được sử dụng để chỉ một không gian trong nhà, thường dùng để tiếp khách hoặc tổ chức các hoạt động xã hội vào buổi sáng. Nó thường xuất hiện trong văn cảnh mô tả nội thất hoặc văn hóa sống của các gia đình thượng lưu, gây ấn tượng về sự sang trọng và tiện nghi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp