Bản dịch của từ Morphinic trong tiếng Việt
Morphinic

Morphinic (Adjective)
Của, liên quan tới, hoặc chứa morphin; giống morphin.
Of relating to or containing morphine resembling morphine.
The morphinic effects of opioids are a major social issue today.
Tác động morphinic của opioid là một vấn đề xã hội lớn ngày nay.
Many people do not understand morphinic substances' impact on society.
Nhiều người không hiểu tác động của các chất morphinic đến xã hội.
Are morphinic drugs contributing to the rise in addiction rates?
Các loại thuốc morphinic có góp phần vào sự gia tăng tỷ lệ nghiện không?
Từ "morphinic" chỉ các chất có liên quan đến morphin, một loại opioid mạnh được chiết xuất từ cây thuốc phiện. Chất morphinic thường được nghiên cứu trong lĩnh vực dược lý và y học để điều trị đau và các tình trạng khác. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về mặt viết và phát âm, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, liên quan đến các chuẩn mực y tế và pháp lý tại từng khu vực.
Từ "morphinic" có nguồn gốc từ tiếng Latin "morpheus", nghĩa là giấc ngủ, kết hợp với hậu tố "-inic" từ tiếng Hy Lạp "einos", có nghĩa là liên quan đến. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong dược lý để chỉ các chất có liên quan đến morphin, một loại thuốc phiện gây ra tác dụng giảm đau và an thần. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng tính chất dược lý của morphin, đồng thời nhấn mạnh vai trò của nó trong việc điều trị các cơn đau mãn tính.
Từ "morphinic" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên môn của nó liên quan đến hóa học, đặc biệt là các hợp chất liên quan đến morphin. Trong các ngữ cảnh khác, "morphinic" thường được sử dụng trong y học và nghiên cứu dược phẩm, đề cập đến các loại thuốc giảm đau hoặc hợp chất tương tự morphin, chủ yếu trong các nghiên cứu khoa học và tài liệu chuyên ngành.