Bản dịch của từ Morphinic trong tiếng Việt

Morphinic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morphinic (Adjective)

mɔɹfˈinɨk
mɔɹfˈinɨk
01

Của, liên quan tới, hoặc chứa morphin; giống morphin.

Of relating to or containing morphine resembling morphine.

Ví dụ

The morphinic effects of opioids are a major social issue today.

Tác động morphinic của opioid là một vấn đề xã hội lớn ngày nay.

Many people do not understand morphinic substances' impact on society.

Nhiều người không hiểu tác động của các chất morphinic đến xã hội.

Are morphinic drugs contributing to the rise in addiction rates?

Các loại thuốc morphinic có góp phần vào sự gia tăng tỷ lệ nghiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/morphinic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morphinic

Không có idiom phù hợp