Bản dịch của từ Morphogenesis trong tiếng Việt

Morphogenesis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Morphogenesis (Noun)

mɔɹfədʒˈɛnəsəs
mɑɹfədʒˈɛnɪsɪs
01

Nguồn gốc và sự phát triển của các đặc điểm hình thái.

The origin and development of morphological characteristics.

Ví dụ

Morphogenesis shapes social structures in communities like Springfield and Shelbyville.

Morphogenesis định hình cấu trúc xã hội ở các cộng đồng như Springfield và Shelbyville.

Morphogenesis does not explain all social changes in modern societies.

Morphogenesis không giải thích tất cả các thay đổi xã hội trong các xã hội hiện đại.

How does morphogenesis influence social behavior in urban environments?

Morphogenesis ảnh hưởng đến hành vi xã hội trong các môi trường đô thị như thế nào?

02

Sự hình thành địa hình hoặc các cấu trúc khác.

The formation of landforms or other structures.

Ví dụ

Morphogenesis shapes our cities, like New York's skyline and parks.

Morphogenesis định hình các thành phố của chúng ta, như đường chân trời và công viên ở New York.

Morphogenesis does not happen overnight; it takes years to develop.

Morphogenesis không xảy ra trong một sớm một chiều; nó mất nhiều năm để phát triển.

What role does morphogenesis play in urban planning and development?

Morphogenesis đóng vai trò gì trong quy hoạch và phát triển đô thị?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/morphogenesis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Morphogenesis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.