Bản dịch của từ Mortgagor trong tiếng Việt

Mortgagor

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mortgagor (Noun)

mˈɑɹgədʒəɹ
mˈɑɹgədʒəɹ
01

Người đi vay thế chấp thường là chủ nhà.

The borrower in a mortgage typically a homeowner.

Ví dụ

John is a mortgagor who bought his house in 2020.

John là một người vay thế chấp đã mua nhà vào năm 2020.

Many mortgagors struggle to pay their loans during economic downturns.

Nhiều người vay thế chấp gặp khó khăn trong việc trả nợ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.

Is Sarah a mortgagor for her new apartment in Chicago?

Sarah có phải là người vay thế chấp cho căn hộ mới ở Chicago không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mortgagor cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mortgagor

Không có idiom phù hợp