Bản dịch của từ Mortgagor trong tiếng Việt
Mortgagor

Mortgagor (Noun)
John is a mortgagor who bought his house in 2020.
John là một người vay thế chấp đã mua nhà vào năm 2020.
Many mortgagors struggle to pay their loans during economic downturns.
Nhiều người vay thế chấp gặp khó khăn trong việc trả nợ trong thời kỳ suy thoái kinh tế.
Is Sarah a mortgagor for her new apartment in Chicago?
Sarah có phải là người vay thế chấp cho căn hộ mới ở Chicago không?
Họ từ
Người vay thế chấp (mortgagor) là cá nhân hoặc tổ chức đã ký hợp đồng thế chấp tài sản, thường là bất động sản, để đảm bảo cho khoản vay từ ngân hàng hoặc tổ chức tài chính. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý liên quan đến tài chính và bất động sản. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mortgagor" mang ý nghĩa như nhau, nhưng cách diễn đạt và sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh pháp lý giữa hai nền văn hóa.
Từ "mortgagor" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "mortgag" và được cấu thành từ hai phần: "mort" có nghĩa là "chết" và "gage" nghĩa là "thế chấp". Cấu trúc này phản ánh khái niệm về sự chấm dứt quyền sở hữu tài sản nếu người vay không thực hiện nghĩa vụ thanh toán. Theo thời gian, "mortgagor" được sử dụng để chỉ cá nhân hoặc tổ chức ký kết hợp đồng thế chấp, thể hiện mối quan hệ pháp lý liên quan đến tài sản và nghĩa vụ tài chính.
Từ "mortgagor" là thuật ngữ pháp lý chỉ người vay tiền, thường là cá nhân hoặc tổ chức, trong một giao dịch thế chấp. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện do tính chuyên ngành của nó, nhưng có thể xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến tài chính hoặc kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, "mortgagor" thường xuất hiện trong các giao dịch tài chính, hợp đồng vay, và các tài liệu liên quan đến bất động sản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp