Bản dịch của từ Mortgage trong tiếng Việt
Mortgage
Mortgage (Noun)
Một thỏa thuận pháp lý trong đó ngân hàng, hiệp hội xây dựng, v.v. cho vay tiền có lãi để đổi lấy quyền sở hữu tài sản của con nợ, với điều kiện việc chuyển nhượng quyền sở hữu sẽ vô hiệu sau khi thanh toán khoản nợ.
A legal agreement by which a bank building society etc lends money at interest in exchange for taking title of the debtors property with the condition that the conveyance of title becomes void upon the payment of the debt.
She took out a mortgage to buy her first house.
Cô ấy vay một khoản thế chấp để mua căn nhà đầu tiên của mình.
The bank foreclosed on the mortgage due to non-payment.
Ngân hàng tịch thu thế chấp do không thanh toán nợ.
Many young couples struggle to afford a mortgage in urban areas.
Nhiều cặp đôi trẻ gặp khó khăn để chi trả một khoản thế chấp ở khu vực thành thị.
Dạng danh từ của Mortgage (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Mortgage | Mortgages |
Kết hợp từ của Mortgage (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Repayment mortgage Khoản vay có thời hạn trả góp | The couple opted for a repayment mortgage to buy their first home. Cặp đôi chọn một khoản vay trả nợ để mua căn nhà đầu tiên của họ. |
Second mortgage Thế chấp thứ hai | She took out a second mortgage to renovate her social housing. Cô ấy vay thêm một khoản thế chấp để sửa chữa nhà ở xã hội của mình. |
Endowment mortgage Tính hình thức bảo trợ | She secured an endowment mortgage for her social housing project. Cô ấy đã đảm bảo một khoản vay thế chấp cho dự án nhà ở xã hội của mình. |
Huge mortgage Khoản vay lớn | They struggled with a huge mortgage after buying their dream house. Họ gặp khó khăn với một khoản vay mua nhà lớn sau khi mua căn nhà mơ ước của họ. |
Adjustable-rate mortgage Trả góp có lãi suất điều chỉnh được | She chose an adjustable-rate mortgage for her new apartment. Cô ấy chọn một khoản vay có lãi suất biến đổi cho căn hộ mới của mình. |
Mortgage (Verb)
He had to mortgage his house to secure a loan.
Anh ấy phải cầm cố nhà để đảm bảo một khoản vay.
Many young couples are mortgaging properties for their first homes.
Nhiều cặp đôi trẻ đang cầm cố tài sản cho ngôi nhà đầu tiên của họ.
The bank required them to mortgage the land for the business.
Ngân hàng yêu cầu họ cầm cố đất đai cho doanh nghiệp.
Dạng động từ của Mortgage (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mortgage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mortgaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mortgaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mortgages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mortgaging |
Họ từ
Từ "mortgage" chỉ hợp đồng vay vốn được dùng để mua bất động sản, trong đó bất động sản đó được sử dụng làm tài sản đảm bảo cho khoản vay. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /ˈmɔːrɡɪdʒ/, trong khi tiếng Anh Anh lại phát âm là /ˈmɔːɡɪdʒ/. Cả hai cùng mang ý nghĩa như nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong ngữ cảnh giao dịch tài chính tại các quốc gia khác nhau. Trong cả hai ngôn ngữ, "mortgage" thường liên quan đến các quy trình liên quan đến cho vay bất động sản và quyền sở hữu.
Từ "mortgage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mort gAge", trong đó "mort" có nghĩa là "chết" và "gage" có nghĩa là "thế chấp" hoặc "đảm bảo". Cụm từ này phản ánh ý nghĩa rằng sự đảm bảo này sẽ "chết" khi khoản vay được thanh toán hoặc tài sản bị mất trong trường hợp không thanh toán. Kể từ thế kỷ 12, khái niệm này đã phát triển và trở thành hình thức vay nợ phổ biến trong lĩnh vực bất động sản, thể hiện mối quan hệ pháp lý giữa bên vay và bên cho vay.
Từ "mortgage" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về tài chính cá nhân, đầu tư bất động sản và kế hoạch mua nhà. Trong phần Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến ngân hàng và thị trường bất động sản. Trong bối cảnh hàng ngày, "mortgage" thường được sử dụng khi nói về các khoản vay mua nhà, quy trình vay mượn và các yếu tố liên quan đến sở hữu nhà ở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp