Bản dịch của từ Mortgage trong tiếng Việt
Mortgage

Mortgage(Noun)
Một thỏa thuận pháp lý trong đó ngân hàng, hiệp hội xây dựng, v.v. cho vay tiền có lãi để đổi lấy quyền sở hữu tài sản của con nợ, với điều kiện việc chuyển nhượng quyền sở hữu sẽ vô hiệu sau khi thanh toán khoản nợ.
A legal agreement by which a bank building society etc lends money at interest in exchange for taking title of the debtors property with the condition that the conveyance of title becomes void upon the payment of the debt.
Dạng danh từ của Mortgage (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Mortgage | Mortgages |
Mortgage(Verb)
Dạng động từ của Mortgage (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mortgage |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mortgaged |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mortgaged |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mortgages |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mortgaging |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "mortgage" chỉ hợp đồng vay vốn được dùng để mua bất động sản, trong đó bất động sản đó được sử dụng làm tài sản đảm bảo cho khoản vay. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /ˈmɔːrɡɪdʒ/, trong khi tiếng Anh Anh lại phát âm là /ˈmɔːɡɪdʒ/. Cả hai cùng mang ý nghĩa như nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong ngữ cảnh giao dịch tài chính tại các quốc gia khác nhau. Trong cả hai ngôn ngữ, "mortgage" thường liên quan đến các quy trình liên quan đến cho vay bất động sản và quyền sở hữu.
Từ "mortgage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mort gAge", trong đó "mort" có nghĩa là "chết" và "gage" có nghĩa là "thế chấp" hoặc "đảm bảo". Cụm từ này phản ánh ý nghĩa rằng sự đảm bảo này sẽ "chết" khi khoản vay được thanh toán hoặc tài sản bị mất trong trường hợp không thanh toán. Kể từ thế kỷ 12, khái niệm này đã phát triển và trở thành hình thức vay nợ phổ biến trong lĩnh vực bất động sản, thể hiện mối quan hệ pháp lý giữa bên vay và bên cho vay.
Từ "mortgage" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về tài chính cá nhân, đầu tư bất động sản và kế hoạch mua nhà. Trong phần Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến ngân hàng và thị trường bất động sản. Trong bối cảnh hàng ngày, "mortgage" thường được sử dụng khi nói về các khoản vay mua nhà, quy trình vay mượn và các yếu tố liên quan đến sở hữu nhà ở.
Họ từ
Từ "mortgage" chỉ hợp đồng vay vốn được dùng để mua bất động sản, trong đó bất động sản đó được sử dụng làm tài sản đảm bảo cho khoản vay. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /ˈmɔːrɡɪdʒ/, trong khi tiếng Anh Anh lại phát âm là /ˈmɔːɡɪdʒ/. Cả hai cùng mang ý nghĩa như nhau, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng trong ngữ cảnh giao dịch tài chính tại các quốc gia khác nhau. Trong cả hai ngôn ngữ, "mortgage" thường liên quan đến các quy trình liên quan đến cho vay bất động sản và quyền sở hữu.
Từ "mortgage" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "mort gAge", trong đó "mort" có nghĩa là "chết" và "gage" có nghĩa là "thế chấp" hoặc "đảm bảo". Cụm từ này phản ánh ý nghĩa rằng sự đảm bảo này sẽ "chết" khi khoản vay được thanh toán hoặc tài sản bị mất trong trường hợp không thanh toán. Kể từ thế kỷ 12, khái niệm này đã phát triển và trở thành hình thức vay nợ phổ biến trong lĩnh vực bất động sản, thể hiện mối quan hệ pháp lý giữa bên vay và bên cho vay.
Từ "mortgage" xuất hiện với tần suất khá cao trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong Writing và Speaking, khi thảo luận về tài chính cá nhân, đầu tư bất động sản và kế hoạch mua nhà. Trong phần Reading, thuật ngữ này thường xuất hiện trong các bài viết liên quan đến ngân hàng và thị trường bất động sản. Trong bối cảnh hàng ngày, "mortgage" thường được sử dụng khi nói về các khoản vay mua nhà, quy trình vay mượn và các yếu tố liên quan đến sở hữu nhà ở.
