Bản dịch của từ Moseyed trong tiếng Việt
Moseyed

Moseyed (Verb)
They moseyed through the park during the social event last Saturday.
Họ đi dạo trong công viên trong sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
She didn't mosey around; she rushed to the meeting instead.
Cô ấy không đi dạo; cô ấy vội vã đến cuộc họp.
Did you see them mosey along the street after the party?
Bạn có thấy họ đi dạo trên phố sau bữa tiệc không?
Họ từ
"Moseyed" là dạng quá khứ của động từ "mosey", thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Từ này có nghĩa là đi một cách thong thả, thoải mái, không vội vàng. Trong văn phong hàng ngày, "mosey" gợi lên hình ảnh của việc di chuyển một cách tự nhiên và không có mục đích rõ ràng. Từ này không có hình thức tương đương phổ biến trong tiếng Anh Anh, vì vậy, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và cách sử dụng trong giao tiếp.
Từ "moseyed" có nguồn gốc từ động từ "mosey", xuất phát từ một ngôn ngữ địa phương của Mỹ vào giữa thế kỷ 19, có thể được liên kết với từ "mosey" trong tiếng Anh, có nghĩa là di chuyển một cách thong thả, không vội vã. Từ này có thể có nguồn gốc từ "mosey" trong ngôn ngữ tiếng Tây Ban Nha "mosear", mang ý nghĩa tương tự. Sự phát triển của từ này phản ánh thói quen di chuyển chậm rãi, nhàn nhã trong ngữ cảnh xã hội, giữa sự kết hợp văn hóa của người di cư và người bản địa.
Từ "moseyed" là một từ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh IELTS, từ này thường không được sử dụng vì tính chất không chính thức của nó. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường, "moseyed" được sử dụng để chỉ hành động di chuyển chậm rãi, thoải mái, và thường xuất hiện trong văn học hoặc trong các cuộc hội thoại mô tả hoạt động đi bộ thư giãn. Do đó, mặc dù không phổ biến trong các kỳ thi ngôn ngữ chính thức, từ này vẫn có ý nghĩa trong các tình huống giao tiếp phi chính thức.