Bản dịch của từ Motionless trong tiếng Việt

Motionless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motionless (Adjective)

mˈoʊʃnləs
mˈoʊʃnlɪs
01

Nằm yên, đứng yên, bất động, không chuyển động.

At rest stationary immobile not moving.

Ví dụ

The audience remained motionless during the entire lecture.

Khán giả vẫn đứng yên trong suốt bài giảng.

She avoided using motionless body language in her IELTS speaking test.

Cô ấy tránh sử dụng ngôn ngữ cơ thể không di chuyển trong bài kiểm tra nói IELTS của mình.

Did the speaker appear motionless while presenting the social statistics?

Người nói có vẻ đứng yên khi trình bày số liệu xã hội không?

Dạng tính từ của Motionless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Motionless

Bất động

-

-

Kết hợp từ của Motionless (Adjective)

CollocationVí dụ

Perfectly motionless

Tĩnh lặng hoàn toàn

The room fell perfectly motionless as everyone listened intently.

Phòng trở nên hoàn toàn yên lặng khi mọi người lắng nghe một cách chăm chú.

Absolutely motionless

Hoàn toàn không chuyển động

The room was absolutely motionless during the exam.

Phòng hoàn toàn yên lặng trong kỳ thi.

Almost motionless

Hầu như không chuyển động

The room was almost motionless during the tense silence.

Phòng gần như đứng im lặng trong sự im lặng căng thẳng.

Completely motionless

Hoàn toàn không cử động

The room fell completely motionless as everyone listened intently.

Phòng trở nên hoàn toàn yên lặng khi mọi người lắng nghe một cách chăm chú.

Virtually motionless

Hầu như không chuyển động

The room was virtually motionless during the exam.

Phòng hầu như không chuyển động trong khi thi.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motionless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motionless

Không có idiom phù hợp