Bản dịch của từ Motionless trong tiếng Việt
Motionless

Motionless (Adjective)
Nằm yên, đứng yên, bất động, không chuyển động.
At rest stationary immobile not moving.
The audience remained motionless during the entire lecture.
Khán giả vẫn đứng yên trong suốt bài giảng.
She avoided using motionless body language in her IELTS speaking test.
Cô ấy tránh sử dụng ngôn ngữ cơ thể không di chuyển trong bài kiểm tra nói IELTS của mình.
Did the speaker appear motionless while presenting the social statistics?
Người nói có vẻ đứng yên khi trình bày số liệu xã hội không?
Dạng tính từ của Motionless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Motionless Bất động | - | - |
Kết hợp từ của Motionless (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Perfectly motionless Tĩnh lặng hoàn toàn | The room fell perfectly motionless as everyone listened intently. Phòng trở nên hoàn toàn yên lặng khi mọi người lắng nghe một cách chăm chú. |
Absolutely motionless Hoàn toàn không chuyển động | The room was absolutely motionless during the exam. Phòng hoàn toàn yên lặng trong kỳ thi. |
Almost motionless Hầu như không chuyển động | The room was almost motionless during the tense silence. Phòng gần như đứng im lặng trong sự im lặng căng thẳng. |
Completely motionless Hoàn toàn không cử động | The room fell completely motionless as everyone listened intently. Phòng trở nên hoàn toàn yên lặng khi mọi người lắng nghe một cách chăm chú. |
Virtually motionless Hầu như không chuyển động | The room was virtually motionless during the exam. Phòng hầu như không chuyển động trong khi thi. |
Họ từ
Từ "motionless" có nghĩa là không di chuyển, đứng yên. Đây là tính từ diễn tả trạng thái của một vật hoặc người không có sự chuyển động. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ rệt về cách phát âm hay viết. Tùy vào ngữ cảnh, "motionless" có thể dùng để miêu tả một người đang đứng yên, một cảnh vật tĩnh lặng hoặc một động vật không hoạt động.
Từ "motionless" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ "movere", có nghĩa là "di chuyển". Tiền tố "mo-" trong từ này mang ý nghĩa liên quan đến chuyển động. Kết hợp với hậu tố "-less", thể hiện sự thiếu vắng hoặc không có. Qua thời gian, "motionless" đã phát triển để miêu tả trạng thái không chuyển động, nhấn mạnh sự tĩnh lặng và bất động, phù hợp với nghĩa hiện tại trong ngữ cảnh mô tả các đối tượng hoặc tình huống không thay đổi.
Từ "motionless" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, khi mô tả trạng thái tĩnh lặng hoặc không chuyển động. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện ít hơn, thường liên quan đến mô tả hoặc ngữ cảnh cụ thể như thiên nhiên hoặc trạng thái vật lý của đối tượng. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong văn học để tạo nên các hình ảnh tĩnh, diễn tả tâm trạng hay cảm xúc trong các tình huống cần sự tĩnh lặng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp