Bản dịch của từ Motor insurance trong tiếng Việt

Motor insurance

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motor insurance (Noun)

mˈoʊtɚ ˌɪnʃˈʊɹəns
mˈoʊtɚ ˌɪnʃˈʊɹəns
01

Một loại bảo hiểm bao gồm thiệt hại cho xe cộ và trách nhiệm pháp lý đối với người khác.

A type of insurance that covers damage to vehicles and liability to other people.

Ví dụ

Many people buy motor insurance to protect their vehicles and finances.

Nhiều người mua bảo hiểm xe để bảo vệ xe cộ và tài chính.

Not all drivers have motor insurance, which can lead to serious problems.

Không phải tất cả tài xế đều có bảo hiểm xe, điều này có thể gây ra vấn đề nghiêm trọng.

Do you think motor insurance is necessary for all vehicle owners?

Bạn có nghĩ rằng bảo hiểm xe là cần thiết cho tất cả chủ xe không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motor insurance/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Motor insurance

Không có idiom phù hợp