Bản dịch của từ Motorcycling trong tiếng Việt

Motorcycling

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Motorcycling (Noun)

mjˈutɚsˌaɪkənɡ
mjˈutɚsˌaɪkənɡ
01

Hoạt động hoặc môn thể thao đi xe máy.

The activity or sport of riding a motorcycle.

Ví dụ

Motorcycling is popular among young people in urban areas like Los Angeles.

Đi xe máy rất phổ biến trong giới trẻ ở các khu vực đô thị như Los Angeles.

Motorcycling is not just a hobby; it's a lifestyle for many enthusiasts.

Đi xe máy không chỉ là sở thích; nó là lối sống của nhiều người đam mê.

Is motorcycling a safe activity for social gatherings and events?

Đi xe máy có phải là hoạt động an toàn cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/motorcycling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng IELTS Speaking Part 2 chủ đề Friends - Topic: Describe a person who impressed you most when you were in primary school