Bản dịch của từ Mottle trong tiếng Việt

Mottle

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mottle (Noun)

mˈɑtl
mˈɑtl
01

Sự sắp xếp không đều của các đốm hoặc mảng màu.

An irregular arrangement of spots or patches of colour.

Ví dụ

The cat's fur had a mottle of black and white.

Lông mèo có một mảng màu đen và trắng.

The artist's painting depicted a mottle of vibrant hues.

Bức tranh của họ miêu tả một mảng màu sắc sặc sỡ.

The garden displayed a mottle of flowers in different shades.

Khu vườn trưng bày một mảng hoa trong các gam màu khác nhau.

Mottle (Verb)

mˈɑtl
mˈɑtl
01

Đánh dấu bằng các đốm hoặc vết màu.

Mark with spots or smears of colour.

Ví dụ

The artist mottled the canvas with shades of blue and green.

Họa sĩ đã làm cho bức tranh bị đốm bằng những gam màu xanh và lục.

The graffiti on the wall mottles the once pristine surface.

Những bức vẽ trên tường làm cho bề mặt trước đây tinh khiết bị đốm.

The colorful balloons mottle the sky during the festive event.

Những quả bóng màu sắc đang làm cho bầu trời bị đốm trong sự kiện lễ hội.

Dạng động từ của Mottle (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mottle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mottled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mottled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mottles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mottling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mottle/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mottle

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.