Bản dịch của từ Mottle trong tiếng Việt
Mottle

Mottle (Noun)
Sự sắp xếp không đều của các đốm hoặc mảng màu.
An irregular arrangement of spots or patches of colour.
The cat's fur had a mottle of black and white.
Lông mèo có một mảng màu đen và trắng.
The artist's painting depicted a mottle of vibrant hues.
Bức tranh của họ miêu tả một mảng màu sắc sặc sỡ.
The garden displayed a mottle of flowers in different shades.
Khu vườn trưng bày một mảng hoa trong các gam màu khác nhau.
Mottle (Verb)
The artist mottled the canvas with shades of blue and green.
Họa sĩ đã làm cho bức tranh bị đốm bằng những gam màu xanh và lục.
The graffiti on the wall mottles the once pristine surface.
Những bức vẽ trên tường làm cho bề mặt trước đây tinh khiết bị đốm.
The colorful balloons mottle the sky during the festive event.
Những quả bóng màu sắc đang làm cho bầu trời bị đốm trong sự kiện lễ hội.
Dạng động từ của Mottle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mottle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mottled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mottled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mottles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mottling |
Họ từ
Từ "mottle" có nghĩa là tạo ra hoặc xuất hiện với các đốm hoặc vết màu khác nhau, thường được sử dụng để mô tả bề mặt của vật liệu hoặc sinh vật có màu sắc không đồng đều. Trong tiếng Anh, có thể thấy từ này được sử dụng dưới dạng danh từ (mottle) và động từ (to mottle). Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong văn hóa mỹ thuật tại Anh.
Từ "mottle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mot", có nghĩa là "đốm". Căn nguyên Latinh của nó có thể được liên kết với từ "mānsu", ám chỉ đến sự phân chia hoặc sự không đồng nhất. Vào thế kỷ 16, từ này được sử dụng để chỉ sự xuất hiện của các đốm màu khác nhau trên bề mặt. Ngày nay, "mottle" được sử dụng để mô tả một bề mặt được điểm xuyết hoặc có hoa văn không đều, phản ánh sự thay đổi về màu sắc và cấu trúc, phù hợp với ý nghĩa nguyên thủy của nó.
Từ "mottle" chỉ sự có mặt của những đốm màu khác nhau trên bề mặt, thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và sinh học. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện không nhiều, chủ yếu trong bài viết và bài nói, liên quan đến mô tả hình ảnh hoặc phân tích các hiện tượng tự nhiên. Ngoài ra, "mottle" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả đặc điểm của các loại đá hoặc thực vật, thể hiện sự phong phú của màu sắc và kết cấu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp