Bản dịch của từ Mottling trong tiếng Việt
Mottling
![Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì](/images/chat-ai/chudu-speak-banner-mobile.webp)
Mottling (Verb)
The artist is mottling the canvas with bright colors for the exhibition.
Nghệ sĩ đang tô điểm bức tranh bằng màu sắc rực rỡ cho triển lãm.
They are not mottling the wall; it's a solid color instead.
Họ không tô điểm bức tường; nó là một màu đồng nhất.
Are you mottling the design for the community mural project this weekend?
Bạn có đang tô điểm thiết kế cho dự án bích họa cộng đồng cuối tuần này không?
Dạng động từ của Mottling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mottle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mottled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mottled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mottles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mottling |
Mottling (Noun)
The mottling on the wall showed signs of urban decay in Detroit.
Các dấu vết trên tường cho thấy sự xuống cấp đô thị ở Detroit.
The city’s parks do not have any mottling or damage visible.
Các công viên của thành phố không có dấu vết hay hư hại nào.
Is the mottling on the building a result of pollution?
Có phải các dấu vết trên tòa nhà là kết quả của ô nhiễm không?
Họ từ
Mottling là thuật ngữ mô tả hiện tượng xuất hiện các đốm hoặc vết loang lổ trên bề mặt của vật liệu, thường thấy trong nghệ thuật, thiết kế hoặc trong tự nhiên. Từ này thường được sử dụng trong ngành hội họa và nhiếp ảnh để chỉ sự không đồng nhất về màu sắc. Khả năng sử dụng từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về cách phát âm.
Từ "mottling" có nguồn gốc từ động từ Latin "mottle", có nghĩa là "lốm đốm". Leipzig Xô Viết, thành phố rau về kỹ thuật, biểu thị sự không đồng nhất, như những đốm màu khác nhau trên bề mặt. Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật và mỹ thuật để mô tả sự kết hợp màu sắc. Hiện tại, "mottling" được sử dụng phổ biến trong các lĩnh vực khoa học tự nhiên để diễn tả sự biến đổi màu sắc hoặc hình dạng trong sinh học.
Từ "mottling" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần Đọc và Viết, đặc biệt liên quan đến các chủ đề nghệ thuật hoặc khoa học. Trong ngữ cảnh khác, "mottling" thường được sử dụng để miêu tả các hiện tượng không đều màu trong tự nhiên hoặc nghệ thuật, chẳng hạn như sự biến đổi màu sắc trên da hoặc bề mặt vật liệu. Từ này thường xuất hiện trong các diễn ngôn mô tả cái đẹp hoặc sự không đồng nhất trong tự nhiên.