Bản dịch của từ Mottling trong tiếng Việt

Mottling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mottling (Verb)

mˈɑtəlɪŋ
mˈɑtlɪŋ
01

Đánh dấu bằng các đốm hoặc vết màu.

Mark with spots or smears of color.

Ví dụ

The artist is mottling the canvas with bright colors for the exhibition.

Nghệ sĩ đang tô điểm bức tranh bằng màu sắc rực rỡ cho triển lãm.

They are not mottling the wall; it's a solid color instead.

Họ không tô điểm bức tường; nó là một màu đồng nhất.

Are you mottling the design for the community mural project this weekend?

Bạn có đang tô điểm thiết kế cho dự án bích họa cộng đồng cuối tuần này không?

Dạng động từ của Mottling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mottle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mottled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mottled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mottles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mottling

Mottling (Noun)

mˈɑtəlɪŋ
mˈɑtlɪŋ
01

Một mô hình của các dấu hoặc đốm không đều.

A pattern of irregular marks or spots.

Ví dụ

The mottling on the wall showed signs of urban decay in Detroit.

Các dấu vết trên tường cho thấy sự xuống cấp đô thị ở Detroit.

The city’s parks do not have any mottling or damage visible.

Các công viên của thành phố không có dấu vết hay hư hại nào.

Is the mottling on the building a result of pollution?

Có phải các dấu vết trên tòa nhà là kết quả của ô nhiễm không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mottling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mottling

Không có idiom phù hợp