Bản dịch của từ Mounding trong tiếng Việt
Mounding

Mounding (Verb)
She enjoys mounding sand at the beach during the summer.
Cô ấy thích chất cát ở bãi biển vào mùa hè.
He avoids mounding laundry in his room to keep it tidy.
Anh ấy tránh chất quần áo ở phòng của mình để giữ gọn gàng.
Do you think mounding dishes in the sink is acceptable behavior?
Bạn nghĩ chất đồ ăn trong bồn rửa chén là hành vi chấp nhận được không?
Mounding (Adjective)
Có một gò hoặc gò.
Having a mound or mounds.
The mounding landscape provided a picturesque backdrop for the event.
Cảnh quan cao có hình nón tạo nên bối cảnh đẹp cho sự kiện.
The area looked flat and uninteresting without any mounding features.
Khu vực trông phẳng lặng và không hấp dẫn nếu thiếu đặc điểm hình nón.
Do you think adding some mounding elements would enhance the scenery?
Bạn có nghĩ việc thêm một số yếu tố hình nón sẽ làm tăng cảnh đẹp không?
Họ từ
"Mounding" là một thuật ngữ trong tiếng Anh, chỉ hành động xây dựng hoặc tạo thành các đống nhỏ, thường trong bối cảnh nông nghiệp hoặc cảnh quan. Từ này có thể sử dụng cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, "mounding" còn ám chỉ đến kỹ thuật trồng cây, nơi đất được chất lên xung quanh gốc cây để cải thiện sự thoát nước và phát triển rễ. Sự khác biệt giữa hai biến thể chủ yếu nằm ở phát âm và một số cách sử dụng trong các cụm từ cụ thể.
Từ "mounding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mound", có xuất phát từ tiếng Anh cổ "munde", nghĩa là "gò", "đống nhỏ". Latin không phải là nguồn gốc trực tiếp của từ này, nhưng từ "mound" có thể liên hệ gián tiếp với từ "moundere" trong tiếng Pháp cổ. Trong ngữ cảnh hiện tại, "mounding" chỉ hành động hoặc trạng thái tạo ra hoặc tích tụ một gò hoặc đống, thể hiện hình thức và cách thức tổ chức vật liệu trên bề mặt, phản ánh sự phát triển từ nghĩa cụ thể thành nghĩa rộng hơn trong kiến trúc và cảnh quan.
Từ "mounding" xuất hiện tương đối ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, "mounding" có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến địa lý hoặc kỹ thuật xây dựng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường liên quan đến mô tả cảnh quan hoặc trong lĩnh vực nông nghiệp, khi nói về việc tạo đất đồi hoặc mô cao cho cây trồng. Sự sử dụng từ này chủ yếu xuất hiện trong các tình huống chuyên ngành hoặc trong văn bản miêu tả.