Bản dịch của từ Mounting fury trong tiếng Việt

Mounting fury

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mounting fury (Noun)

mˈaʊntɨŋ fjˈʊɹi
mˈaʊntɨŋ fjˈʊɹi
01

Trạng thái giận dữ mạnh mẽ đang tăng lên.

A state of intense anger that is steadily increasing.

Ví dụ

The mounting fury of citizens led to protests in downtown Chicago.

Cơn giận dữ ngày càng tăng của công dân đã dẫn đến các cuộc biểu tình ở trung tâm Chicago.

The mounting fury in our community is not going unnoticed.

Cơn giận dữ ngày càng tăng trong cộng đồng của chúng ta không bị bỏ qua.

Is the mounting fury of voters affecting the upcoming election?

Cơn giận dữ ngày càng tăng của cử tri có ảnh hưởng đến cuộc bầu cử sắp tới không?

02

Cảm giác phẫn nộ tích tụ theo thời gian.

A feeling of rage that builds up over time.

Ví dụ

The mounting fury of protesters was evident during the recent rally.

Cơn thịnh nộ ngày càng tăng của người biểu tình rõ ràng trong cuộc biểu tình gần đây.

The community did not ignore the mounting fury about local pollution.

Cộng đồng không thể bỏ qua cơn thịnh nộ ngày càng tăng về ô nhiễm địa phương.

Is the mounting fury among citizens affecting local government decisions?

Cơn thịnh nộ ngày càng tăng trong công dân có ảnh hưởng đến quyết định của chính quyền địa phương không?

03

Sự phẫn nộ gia tăng hoặc không hài lòng trước một tình huống.

Escalating wrath or displeasure in response to a situation.

Ví dụ

The mounting fury of protesters was evident during the climate march.

Cơn thịnh nộ ngày càng tăng của người biểu tình rõ ràng trong cuộc tuần hành khí hậu.

The mounting fury did not help resolve the social issues.

Cơn thịnh nộ ngày càng tăng không giúp giải quyết các vấn đề xã hội.

Is the mounting fury of citizens justified in this situation?

Cơn thịnh nộ ngày càng tăng của công dân có hợp lý trong tình huống này không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mounting fury cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mounting fury

Không có idiom phù hợp