Bản dịch của từ Mountingly trong tiếng Việt
Mountingly
Mountingly (Adverb)
Theo cách gắn kết, để vươn lên cao; ngày càng.
In a mounting manner so as to rise high increasingly.
Social media usage is mountingly popular among teenagers in 2023.
Việc sử dụng mạng xã hội ngày càng phổ biến trong giới trẻ năm 2023.
The community did not mountingly support the new social program.
Cộng đồng không ủng hộ ngày càng mạnh mẽ chương trình xã hội mới.
Is social inequality mountingly affecting our society today?
Sự bất bình đẳng xã hội có đang ảnh hưởng ngày càng lớn đến xã hội chúng ta không?
Từ "mountingly" là một trạng từ trong tiếng Anh, có nghĩa là "ngày càng tăng lên" hoặc "càng lúc càng nhiều hơn". Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và chủ yếu được thay thế bằng "increasingly" trong văn viết và giao tiếp hàng ngày. Cả hai biến thể ngôn ngữ đều sử dụng hình thức và ngữ nghĩa tương tự, nhưng việc sử dụng "mountingly" có thể khiến câu trở nên lạ lẫm trong nhiều ngữ cảnh.
Từ "mountingly" xuất phát từ rễ Latin "montare", có nghĩa là "leo lên" hoặc "đặt lên". Rễ này liên quan đến việc gia tăng, hoặc tiến triển theo chiều cao. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để mô tả sự gia tăng hoặc sự phát triển theo chiều không gian hoặc ý nghĩa. Ngày nay, "mountingly" được sử dụng để ám chỉ sự tăng trưởng, nâng cao trong các tình huống hoặc trạng thái, phản ánh sự kết nối với sự tiến triển và phát triển.
Từ "mountingly" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra và văn bản học thuật formal. Trong các ngữ cảnh khác, "mountingly" thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng hoặc tích lũy, có thể gặp trong tác phẩm văn học hoặc báo cáo diễn biến xã hội, nhưng vẫn ít phổ biến trong ngôn ngữ hàng ngày.