Bản dịch của từ Mountingly trong tiếng Việt
Mountingly
Adverb
Mountingly (Adverb)
01
Theo cách gắn kết, để vươn lên cao; ngày càng.
In a mounting manner so as to rise high increasingly.
Ví dụ
Social media usage is mountingly popular among teenagers in 2023.
Việc sử dụng mạng xã hội ngày càng phổ biến trong giới trẻ năm 2023.
The community did not mountingly support the new social program.
Cộng đồng không ủng hộ ngày càng mạnh mẽ chương trình xã hội mới.
Is social inequality mountingly affecting our society today?
Sự bất bình đẳng xã hội có đang ảnh hưởng ngày càng lớn đến xã hội chúng ta không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mountingly
Không có idiom phù hợp