Bản dịch của từ Mouser trong tiếng Việt
Mouser

Mouser (Noun)
Là loài vật bắt chuột, đặc biệt là mèo.
An animal that catches mice especially a cat.
My cat is a great mouser, catching three mice last week.
Mèo của tôi là một con bắt chuột giỏi, đã bắt ba con chuột tuần trước.
Many people do not keep a mouser in their homes anymore.
Nhiều người không nuôi mèo bắt chuột trong nhà nữa.
Is your neighbor's cat a good mouser for catching pests?
Mèo của hàng xóm bạn có phải là một con bắt chuột giỏi không?
Họ từ
Từ "mouser" được sử dụng để chỉ một con mèo hoặc một động vật có vú khác, có khả năng bắt chuột hoặc động vật gặm nhấm. Trong tiếng Anh, "mouser" không có sự khác biệt rõ rệt trong hình thức viết giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, trong bối cảnh văn hóa, ở những nơi có nông nghiệp phát triển, việc nuôi mèo như một "mouser" để kiểm soát chuột là phổ biến hơn. Từ này thể hiện vai trò sinh thái của động vật trong việc bảo vệ mùa màng.
Từ "mouser" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "mouse" (chuột) kết hợp với hậu tố "-er". Trong lịch sử, "mouser" ban đầu được sử dụng để chỉ những con mèo có nhiệm vụ săn chuột, phản ánh vai trò của chúng trong việc kiểm soát dịch hại. Ngày nay, từ này còn ám chỉ những người hoặc vật thể có khả năng xử lý tình huống một cách linh hoạt, thể hiện sự ứng biến và khéo léo trong các tình huống khác nhau.
Từ "mouser" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với độ phổ biến thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh chuyên ngành liên quan đến động vật hoặc công nghệ. Từ này thường được sử dụng để chỉ một con mèo bắt chuột hoặc, trong ngữ cảnh công nghệ, một thiết bị như chuột máy tính. Trong tiếng Anh hàng ngày, "mouser" có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về thú cưng hoặc thiết bị điện tử.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp