Bản dịch của từ Mouser trong tiếng Việt

Mouser

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mouser (Noun)

mˈaʊzɚ
mˈaʊzəɹ
01

Là loài vật bắt chuột, đặc biệt là mèo.

An animal that catches mice especially a cat.

Ví dụ

My cat is a great mouser, catching three mice last week.

Mèo của tôi là một con bắt chuột giỏi, đã bắt ba con chuột tuần trước.

Many people do not keep a mouser in their homes anymore.

Nhiều người không nuôi mèo bắt chuột trong nhà nữa.

Is your neighbor's cat a good mouser for catching pests?

Mèo của hàng xóm bạn có phải là một con bắt chuột giỏi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mouser/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mouser

Không có idiom phù hợp