Bản dịch của từ Mouthed trong tiếng Việt
Mouthed

Mouthed (Verb)
She mouthed 'thank you' to her friend during the presentation.
Cô ấy nhắm môi 'cảm ơn' với bạn trong buổi thuyết trình.
He never mouthed the answers during the IELTS speaking test.
Anh ấy không bao giờ nhắm môi câu trả lời trong bài kiểm tra nói IELTS.
Did you notice if she mouthed any words while speaking on stage?
Bạn có nhận ra nếu cô ấy nhắm môi bất kỳ từ nào khi nói trên sân khấu không?
Dạng động từ của Mouthed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mouth |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mouthed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mouthed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mouths |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mouthing |
Họ từ
Từ "mouthed" là dạng quá khứ và phân từ của động từ "mouth", nghĩa là phát âm hoặc diễn đạt bằng miệng mà không có âm thanh, hoặc chỉ việc mở miệng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "mouthed" đều được sử dụng như nhau, không có sự khác biệt lớn trong nghĩa hoặc cách viết. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể khác nhau giữa hai vùng. Từ này thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật hoặc biểu diễn khi nhân vật thể hiện cảm xúc mà không phát ra âm thanh.
Từ "mouthed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "mūðian", có nghĩa là "nói" hoặc "phát âm". Căn nguyên của từ này bắt nguồn từ thigccôt tiếng Đức cổ "mūð", có nghĩa là "miệng". Qua thời gian, "mouthed" đã phát triển thành hình thái chỉ hành động liên quan đến việc sử dụng miệng để phát biểu hoặc diễn đạt. Ý nghĩa hiện tại của từ chứa đựng sự liên kết với hành động giao tiếp, thể hiện cách con người truyền đạt thông điệp qua lối diễn đạt từ ngữ.
Từ "mouthed" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động giao tiếp không lời. Trong phần Nói và Viết, nó thường được sử dụng trong các tình huống miêu tả, thể hiện sự phỏng đoán hoặc giả lập cảm xúc. Bên ngoài IELTS, từ này thường xuất hiện trong văn học và các tác phẩm nghệ thuật để diễn tả hành động nhại lại hoặc truyền tải thông điệp không thông qua lời nói.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
