Bản dịch của từ Mouthed trong tiếng Việt
Mouthed
Mouthed (Verb)
She mouthed 'thank you' to her friend during the presentation.
Cô ấy nhắm môi 'cảm ơn' với bạn trong buổi thuyết trình.
He never mouthed the answers during the IELTS speaking test.
Anh ấy không bao giờ nhắm môi câu trả lời trong bài kiểm tra nói IELTS.
Did you notice if she mouthed any words while speaking on stage?
Bạn có nhận ra nếu cô ấy nhắm môi bất kỳ từ nào khi nói trên sân khấu không?
Dạng động từ của Mouthed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mouth |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mouthed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mouthed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mouths |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mouthing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp