Bản dịch của từ Movie theater trong tiếng Việt

Movie theater

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Movie theater (Noun)

mˈuvi ɵˈiətəɹ
mˈuvi ɵˈiətəɹ
01

(us) tòa nhà chiếu phim cho khán giả; một rạp chiếu phim.

Us a building where movies are shown to an audience a cinema.

Ví dụ

The movie theater in town is showing a new blockbuster.

Rạp chiếu phim ở thị trấn đang chiếu một bộ phim bom tấn mới.

We went to the movie theater last night to watch a comedy.

Chúng tôi đã đến rạp chiếu phim tối qua để xem một bộ phim hài.

The movie theater near the mall offers discounted tickets on Tuesdays.

Rạp chiếu phim gần trung tâm mua sắm cung cấp vé giảm giá vào thứ Ba.

Dạng danh từ của Movie theater (Noun)

SingularPlural

Movie theater

Movie theaters

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/movie theater/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Movie theater

Không có idiom phù hợp