Bản dịch của từ Movie theater trong tiếng Việt
Movie theater

Movie theater (Noun)
The movie theater in town is showing a new blockbuster.
Rạp chiếu phim ở thị trấn đang chiếu một bộ phim bom tấn mới.
We went to the movie theater last night to watch a comedy.
Chúng tôi đã đến rạp chiếu phim tối qua để xem một bộ phim hài.
The movie theater near the mall offers discounted tickets on Tuesdays.
Rạp chiếu phim gần trung tâm mua sắm cung cấp vé giảm giá vào thứ Ba.
Dạng danh từ của Movie theater (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Movie theater | Movie theaters |
Rạp chiếu phim, hay còn gọi là "movie theater" trong tiếng Anh Mỹ, là cơ sở nơi công chúng có thể xem phim. Tại Anh, thuật ngữ "cinema" thường được sử dụng thay cho "movie theater", mặc dù ý nghĩa không khác biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, "movie theater" nhấn mạnh không gian xem phim, trong khi "cinema" trong tiếng Anh Anh có thể ám chỉ cả nghệ thuật và ngành công nghiệp điện ảnh. Việc sử dụng các thuật ngữ này phản ánh sự khác biệt văn hóa trong cách tiếp cận nghệ thuật thứ bảy.
Cụm từ "movie theater" xuất phát từ tiếng Latin, với "theatrum" có nghĩa là "nơi biểu diễn". "Movie" bắt nguồn từ "moving picture", ám chỉ hình ảnh chuyển động trong phim. Đầu thế kỷ 20, khi điện ảnh phát triển, các rạp chiếu phim bắt đầu ra đời như những không gian dành riêng cho việc trình chiếu phim. Ngày nay, "movie theater" không chỉ là một địa điểm giải trí mà còn là trung tâm văn hóa, phản ánh sự phát triển của công nghệ và nghệ thuật điện ảnh.
Cụm từ "movie theater" được sử dụng phổ biến trong cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi liên quan đến các chủ đề về giải trí và văn hóa. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường xuất hiện khi thí sinh thảo luận về sở thích cá nhân hoặc mô tả các hoạt động giải trí. Ngoài ra, "movie theater" cũng thường được sử dụng trong ngữ cảnh hàng ngày khi nói về việc xem phim, các sự kiện điện ảnh hoặc đánh giá phim, thể hiện vai trò quan trọng của nó trong văn hóa giải trí hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp