Bản dịch của từ Moving van trong tiếng Việt

Moving van

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moving van(Noun)

mˈuvɪŋ væn
mˈuvɪŋ væn
01

Một phương tiện được thiết kế để vận chuyển hàng hóa hoặc đồ đạc.

A vehicle designed for transporting goods or belongings.

Ví dụ
02

Một phương tiện hình hộp lớn dùng để di chuyển.

A large boxlike vehicle used for moving.

Ví dụ
03

Xe thuê để di chuyển đồ dùng cá nhân.

A rented vehicle for moving personal items.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh