Bản dịch của từ Moving van trong tiếng Việt

Moving van

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moving van (Noun)

mˈuvɪŋ væn
mˈuvɪŋ væn
01

Một phương tiện được thiết kế để vận chuyển hàng hóa hoặc đồ đạc.

A vehicle designed for transporting goods or belongings.

Ví dụ

The moving van delivered furniture to Maria's new apartment yesterday.

Chiếc xe tải chuyển nhà đã giao đồ nội thất đến căn hộ mới của Maria hôm qua.

The moving van did not arrive on time for the charity event.

Chiếc xe tải chuyển nhà đã không đến đúng giờ cho sự kiện từ thiện.

Is the moving van ready for the community service this weekend?

Chiếc xe tải chuyển nhà đã sẵn sàng cho dịch vụ cộng đồng cuối tuần này chưa?

02

Một phương tiện hình hộp lớn dùng để di chuyển.

A large boxlike vehicle used for moving.

Ví dụ

The moving van arrived at Sarah's house early in the morning.

Xe tải chuyển nhà đã đến nhà của Sarah vào buổi sáng sớm.

The moving van did not fit in the narrow street near the park.

Xe tải chuyển nhà không vừa với con đường hẹp gần công viên.

Is the moving van ready for the community event on Saturday?

Xe tải chuyển nhà đã sẵn sàng cho sự kiện cộng đồng vào thứ Bảy chưa?

03

Xe thuê để di chuyển đồ dùng cá nhân.

A rented vehicle for moving personal items.

Ví dụ

They rented a moving van for their big family relocation this weekend.

Họ đã thuê một chiếc xe tải để chuyển nhà vào cuối tuần này.

She did not use a moving van for her small apartment move.

Cô ấy không sử dụng xe tải để chuyển căn hộ nhỏ của mình.

Did you see the moving van parked outside the community center?

Bạn có thấy chiếc xe tải chuyển nhà đậu bên ngoài trung tâm cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moving van/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moving van

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.