Bản dịch của từ Moxie trong tiếng Việt

Moxie

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Moxie (Noun)

mˈɑksi
mˈɑksi
01

Sức mạnh của tính cách, sự quyết tâm hoặc thần kinh.

Force of character determination or nerve.

Ví dụ

Her moxie helped her speak confidently during the IELTS speaking test.

Tinh thần quyết tâm của cô ấy giúp cô ấy nói tự tin trong bài kiểm tra nói IELTS.

Lack of moxie can hinder one's performance in IELTS writing tasks.

Thiếu tinh thần quyết tâm có thể làm trở ngại cho hiệu suất của một người trong các bài viết IELTS.

Does moxie play a crucial role in achieving a high IELTS score?

Tinh thần quyết tâm có đóng một vai trò quan trọng trong việc đạt được điểm số cao IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/moxie/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Moxie

Không có idiom phù hợp