Bản dịch của từ Moxie trong tiếng Việt
Moxie

Moxie (Noun)
Sức mạnh của tính cách, sự quyết tâm hoặc thần kinh.
Force of character determination or nerve.
Her moxie helped her speak confidently during the IELTS speaking test.
Tinh thần quyết tâm của cô ấy giúp cô ấy nói tự tin trong bài kiểm tra nói IELTS.
Lack of moxie can hinder one's performance in IELTS writing tasks.
Thiếu tinh thần quyết tâm có thể làm trở ngại cho hiệu suất của một người trong các bài viết IELTS.
Does moxie play a crucial role in achieving a high IELTS score?
Tinh thần quyết tâm có đóng một vai trò quan trọng trong việc đạt được điểm số cao IELTS không?
Họ từ
Moxie là một thuật ngữ tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Yiddish, diễn tả tính cách táo bạo, sự can đảm và quyết tâm trong hành động. Trong tiếng Mỹ, từ này thường được sử dụng để chỉ sự tự tin trong việc đối mặt với khó khăn. Còn trong tiếng Anh Anh, moxie ít phổ biến hơn và thường được xem như một từ lóng. Mặc dù cả hai phiên bản đều diễn tả sự dũng cảm, cách sử dụng và tần suất xuất hiện khác nhau trong mỗi ngữ cảnh văn hóa.
Từ "moxie" xuất phát từ tiếng Algonquin "mahsi", có nghĩa là "sức mạnh" hoặc "sự dũng cảm". Về sau, từ này được đưa vào tiếng Anh vào đầu thế kỷ 20, đặc biệt là qua quảng cáo của một loại nước ngọt. Ngày nay, "moxie" không chỉ ám chỉ tới sự quyết đoán, mà còn biểu hiện cho sự tự tin và năng lượng. Sự chuyển biến này phản ánh sự phát triển của ngữ nghĩa từ một khái niệm về sức mạnh thể chất sang một ý nghĩa về bản lĩnh trong tinh thần.
Từ "moxie" ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, với tần suất thấp trong môn Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ sức mạnh tinh thần, sự dũng cảm và quyết tâm vượt qua khó khăn. "Moxie" thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện về sự tự tin, ứng phó với thách thức hoặc trong văn chương để miêu tả nhân vật mạnh mẽ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp