Bản dịch của từ Mp3 player trong tiếng Việt

Mp3 player

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mp3 player (Noun)

məθɹˈi plˈeɪɚ
məθɹˈi plˈeɪɚ
01

Một thiết bị di động có thể lưu trữ và phát các tập tin nhạc kỹ thuật số.

A portable device that can store and play digital music files.

Ví dụ

I use my mp3 player to listen to music while studying.

Tôi sử dụng máy nghe nhạc mp3 để nghe nhạc khi học.

She doesn't own an mp3 player, so she borrows mine.

Cô ấy không có máy nghe nhạc mp3, vì vậy cô ấy mượn của tôi.

Do you think an mp3 player is essential for IELTS preparation?

Bạn nghĩ rằng máy nghe nhạc mp3 là cần thiết cho việc luyện thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mp3 player/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mp3 player

Không có idiom phù hợp