Bản dịch của từ Mp3 player trong tiếng Việt
Mp3 player

Mp3 player (Noun)
I use my mp3 player to listen to music while studying.
Tôi sử dụng máy nghe nhạc mp3 để nghe nhạc khi học.
She doesn't own an mp3 player, so she borrows mine.
Cô ấy không có máy nghe nhạc mp3, vì vậy cô ấy mượn của tôi.
Do you think an mp3 player is essential for IELTS preparation?
Bạn nghĩ rằng máy nghe nhạc mp3 là cần thiết cho việc luyện thi IELTS không?
Máy nghe nhạc MP3 là thiết bị điện tử được thiết kế để phát lại âm thanh số, chủ yếu là định dạng tệp MP3. Từ "MP3" là viết tắt của "MPEG Audio Layer III", đại diện cho một phương pháp nén âm thanh. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến với cùng một nghĩa, tuy nhiên, người Anh có xu hướng sử dụng "portable media player" hoặc "digital audio player" trong các ngữ cảnh chính thức hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở thói quen ngữ âm và phong cách ngôn ngữ trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "mp3 player" bắt nguồn từ thuật ngữ kỹ thuật số "MPEG Audio Layer III", trong đó "MPEG" có nguồn gốc từ tổ chức Moving Picture Experts Group, được thành lập vào năm 1988. Tiền tố "mp3" chỉ định định dạng nén âm thanh, được phát triển để giảm dung lượng tệp âm thanh mà không làm giảm chất lượng nghe. "Player" là từ tiếng Anh có nguồn gốc từ "play", xuất phát từ tiếng Latinh "plicare", mang nghĩa "chơi" hay "trình diễn". Sự kết hợp này phản ánh chức năng chủ yếu của thiết bị: phát lại âm nhạc kỹ thuật số.
Thuật ngữ "mp3 player" xuất hiện với tần suất đáng kể trong các bài test của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi mà các chủ đề liên quan đến công nghệ và âm nhạc thường được khai thác. Trong giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về thiết bị phát nhạc cá nhân, xu hướng giải trí và công nghệ. Ngoài ra, nó còn xuất hiện trong các ngữ cảnh quảng cáo và tiếp thị sản phẩm, nơi mà các tính năng nổi bật của thiết bị được nhấn mạnh.