Bản dịch của từ Muckraking trong tiếng Việt

Muckraking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muckraking (Noun)

mˈʌkɹeɪkɪŋ
mˈʌkɹeɪkɪŋ
01

Báo chí điều tra tập trung vào việc vạch trần tham nhũng và bê bối.

Investigative journalism that focuses on uncovering corruption and scandals.

Ví dụ

Muckraking journalists expose corruption in society.

Những nhà báo muckraking tiết lộ tham nhũng trong xã hội.

There is no place for muckraking in honest reporting.

Không có chỗ cho muckraking trong báo cáo trung thực.

Do muckraking articles help improve social accountability?

Các bài viết muckraking có giúp cải thiện trách nhiệm xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muckraking/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muckraking

Không có idiom phù hợp