Bản dịch của từ Muckraking trong tiếng Việt
Muckraking

Muckraking (Noun)
Báo chí điều tra tập trung vào việc vạch trần tham nhũng và bê bối.
Investigative journalism that focuses on uncovering corruption and scandals.
Muckraking journalists expose corruption in society.
Những nhà báo muckraking tiết lộ tham nhũng trong xã hội.
There is no place for muckraking in honest reporting.
Không có chỗ cho muckraking trong báo cáo trung thực.
Do muckraking articles help improve social accountability?
Các bài viết muckraking có giúp cải thiện trách nhiệm xã hội không?
Họ từ
Muckraking là một thuật ngữ chỉ hoạt động điều tra và công bố những hành vi phi đạo đức, tham nhũng trong chính trị và xã hội, thường thông qua báo chí. Xuất phát từ phong trào báo chí ở Mỹ vào cuối thế kỷ 19, muckraking nhấn mạnh vai trò của nhà báo như là người giám sát quyền lực. Khái niệm này không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng mang tính chất đặc thù trong ngữ cảnh lịch sử và xã hội của nước Mỹ.
Từ "muckraking" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latinh "mūcus" nghĩa là “bùn” và "rake" nghĩa là "cào". Thuật ngữ này bắt nguồn từ thế kỷ 20, đặc biệt liên quan đến phong trào báo chí điều tra tại Mỹ, nhằm phơi bày các hành vi tham nhũng và bất công trong xã hội. Mặc dù mang ý nghĩa tiêu cực trong một số trường hợp, "muckraking" hiện nay thường được hiểu là một biện pháp cần thiết để duy trì tính minh bạch và trách nhiệm trong chính trị cũng như kinh doanh.
Muckraking là thuật ngữ thường được sử dụng trong bối cảnh báo chí và truyền thông, đặc biệt liên quan đến việc điều tra và phơi bày những hành vi sai trái trong xã hội. Trong IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện trong các phần nghe, nói, đọc và viết, do tính chất ngữ cảnh của nó chủ yếu liên quan đến các vấn đề xã hội và chính trị. Ngoài ra, muckraking thường được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về đạo đức truyền thông và trách nhiệm báo chí. Từ này cũng có thể thấy trong các văn bản học thuật, bài viết phân tích hoặc phê bình, chỉ ra sự cần thiết của sự minh bạch và trách nhiệm trong hoạt động báo chí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp