Bản dịch của từ Mud pump trong tiếng Việt
Mud pump
Noun [U/C]
Mud pump (Noun)
mˈʌdpˈʌmp
mˈʌdpˈʌmp
01
Một máy bơm cao áp để tuần hoàn bùn khoan qua ống khoan, v.v.
A high-pressure pump for circulating drilling mud through a drill pipe, etc.
Ví dụ
The mud pump malfunctioned during the drilling operation.
Máy bơm bùn bị hỏng trong quá trình khoan.
The company invested in a new mud pump for efficiency.
Công ty đầu tư vào một máy bơm bùn mới để hiệu quả.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mud pump
Không có idiom phù hợp