Bản dịch của từ Mud pump trong tiếng Việt
Mud pump

Mud pump (Noun)
Một máy bơm cao áp để tuần hoàn bùn khoan qua ống khoan, v.v.
A high-pressure pump for circulating drilling mud through a drill pipe, etc.
The mud pump malfunctioned during the drilling operation.
Máy bơm bùn bị hỏng trong quá trình khoan.
The company invested in a new mud pump for efficiency.
Công ty đầu tư vào một máy bơm bùn mới để hiệu quả.
The mud pump maintenance is crucial for smooth drilling operations.
Bảo dưỡng máy bơm bùn là rất quan trọng cho hoạt động khoan trơn tru.
Bơm bùn (mud pump) là thiết bị quan trọng trong ngành khoan dầu và khí, dùng để bơm bùn khoan lên bề mặt trong quá trình khoan. Thiết bị này giúp duy trì áp lực trong quá trình khoan, làm sạch mũi khoan và đưa các mảnh vụn ra khỏi giếng khoan. Ở cả Anh và Mỹ, thuật ngữ "mud pump" được sử dụng chung, nhưng trong tiếng Anh Anh, có thể thấy các biến thể từ như "percussive pump" ít phổ biến hơn. Tuy nhiên, sự khác biệt về ngữ nghĩa không đáng kể.
Từ "mud pump" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "mud" có nghĩa là "bùn" và "pump" có nghĩa là "bơm". "Mud" xuất phát từ tiếng Old English "mōd", phản ánh sự ẩm ướt và bẩn thỉu, trong khi "pump" có nguồn gốc từ tiếng Latin "pompa", liên quan đến việc chuyển động chất lỏng. "Mud pump" được sử dụng để mô tả thiết bị bơm bùn trong ngành khoan dầu và khí, cho thấy sự kết hợp giữa nguyên liệu bùn và chức năng bơm, phản ánh ứng dụng kỹ thuật hiện đại trong ngành công nghiệp khai thác tài nguyên.
"Máy bơm bùn" là thuật ngữ chuyên ngành phổ biến trong lĩnh vực khoan dầu và khí. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện, chủ yếu trong các bài viết khoa học hoặc kỹ thuật liên quan đến ngành công nghiệp năng lượng. Trong các bối cảnh khác, "máy bơm bùn" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quy trình khoan, an toàn lao động, và quản lý môi trường liên quan đến hoạt động khai thác.