Bản dịch của từ Mudbrick trong tiếng Việt

Mudbrick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mudbrick (Noun)

mˈʌdbɹɨk
mˈʌdbɹɨk
01

Gạch adobe; gạch không nung làm từ bùn hoặc đất sét trộn rơm.

Adobe brick unfired brick made from mud or clay mixed with straw.

Ví dụ

The ancient city used mudbrick for many of its buildings.

Thành phố cổ sử dụng gạch bùn cho nhiều tòa nhà.

Modern homes do not typically use mudbrick in construction.

Nhà hiện đại thường không sử dụng gạch bùn trong xây dựng.

Is mudbrick still a popular material for housing today?

Gạch bùn có còn là vật liệu phổ biến cho nhà ở hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mudbrick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mudbrick

Không có idiom phù hợp