Bản dịch của từ Muddying trong tiếng Việt
Muddying

Muddying (Verb)
Để làm cho một tình huống bối rối hơn hoặc khó hiểu hơn.
To make a situation more confused or harder to understand.
The new policy is muddying the social benefits for low-income families.
Chính sách mới đang làm rối rắm các lợi ích xã hội cho gia đình thu nhập thấp.
The report did not muddy the facts about social inequality.
Báo cáo không làm rối rắm các sự thật về bất bình đẳng xã hội.
Is the media muddying the discussion on social justice issues?
Liệu truyền thông có đang làm rối rắm cuộc thảo luận về các vấn đề công bằng xã hội?
Họ từ
"Muddying" là từ tiếng Anh chỉ hành động làm cho điều gì đó trở nên không rõ ràng hoặc phức tạp hơn, một cách tương tự như việc làm đục nước. Từ này có thể được dùng trong các ngữ cảnh về tranh luận hoặc thảo luận, nơi ý kiến hoặc thông tin bị đánh lẫn. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "muddying" được viết giống nhau và phát âm không có sự khác biệt đáng kể, tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi, với tiếng Anh Anh có xu hướng dùng nhiều hơn trong các cuộc thảo luận chính trị hoặc học thuật.
Từ "muddying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "mud", xuất phát từ tiếng Old English "mudd", có nghĩa là bùn đất. Trong tiếng Latin, "mudd" liên quan đến từ "mūdus", chỉ chất lỏng bẩn hoặc lộn xộn. Từ "muddying" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ing", chỉ hành động. Ngày nay, từ này mang nghĩa làm cho điều gì đó trở nên khó hiểu hoặc rối rắm, phản ánh tính chất lộn xộn của bùn trong nghĩa đen và nghĩa bóng.
Từ "muddying" (làm đục, bùn lầy) xuất hiện với tần suất thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói. Tuy nhiên, nó thường được sử dụng trong văn viết liên quan đến môi trường, tài nguyên nước, và các bài luận về ngữ nghĩa tư duy. Từ này được dùng để mô tả sự ô nhiễm hoặc tình trạng mất rõ ràng, thường trong ngữ cảnh khoa học hoặc phân tích phê phán.