Bản dịch của từ Muddying trong tiếng Việt

Muddying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muddying (Verb)

01

Để làm cho một tình huống bối rối hơn hoặc khó hiểu hơn.

To make a situation more confused or harder to understand.

Ví dụ

The new policy is muddying the social benefits for low-income families.

Chính sách mới đang làm rối rắm các lợi ích xã hội cho gia đình thu nhập thấp.

The report did not muddy the facts about social inequality.

Báo cáo không làm rối rắm các sự thật về bất bình đẳng xã hội.

Is the media muddying the discussion on social justice issues?

Liệu truyền thông có đang làm rối rắm cuộc thảo luận về các vấn đề công bằng xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muddying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muddying

Không có idiom phù hợp