Bản dịch của từ Muezzin trong tiếng Việt
Muezzin
Muezzin (Noun)
The muezzin called everyone to prayer at the local mosque today.
Muezzin đã kêu gọi mọi người cầu nguyện tại nhà thờ địa phương hôm nay.
The muezzin does not sing; he calls Muslims to prayer.
Muezzin không hát; anh ấy kêu gọi người Hồi giáo cầu nguyện.
Is the muezzin always on time for the prayer calls?
Muezzin có luôn đúng giờ cho các lời kêu gọi cầu nguyện không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Muezzin cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Muezzin là một thuật ngữ trong ngữ cảnh tôn giáo Hồi giáo, chỉ người được giao trách nhiệm cầu nguyện công cộng từ tháp chuông (minaret) của nhà thờ Hồi giáo (masjid). Vai trò của muezzin bao gồm thông báo giờ cầu nguyện năm lần trong ngày. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, và không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, thường được hiểu rõ hơn trong các ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa Hồi giáo.
Từ "muezzin" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "مؤذن" (mu’adhdhin), có nghĩa là người kêu gọi cầu nguyện. Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong thời kỳ đầu của Hồi giáo, khoảng thế kỷ thứ 7. Muezzin thường được giao nhiệm vụ thông báo giờ cầu nguyện từ thánh đường, thể hiện vai trò quan trọng trong đời sống tôn giáo của cộng đồng Hồi giáo. Sự kết nối giữa thuật ngữ này và vai trò hiện tại của muezzin nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì truyền thống và kết nối xã hội qua nghi lễ cầu nguyện.
Từ "muezzin" có tần suất sử dụng khá hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe và Đọc, do đây là thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến tín ngưỡng Hồi giáo. Tuy nhiên, trong các bối cảnh văn hóa và tôn giáo, "muezzin" thường xuất hiện khi thảo luận về nghi thức cầu nguyện, hội thoại về Hồi giáo, hoặc trong các văn bản mô tả văn hóa. Sự phổ biến của từ này thường gắn liền với các tình huống đa văn hóa hoặc nghiên cứu về tôn giáo.