Bản dịch của từ Minaret trong tiếng Việt

Minaret

Noun [U/C]

Minaret (Noun)

mˌɪnɚˈɛt
mˌɪnəɹˈɛt
01

Một tòa tháp mảnh mai, thường là một phần của nhà thờ hồi giáo, có ban công để một muezzin kêu gọi người hồi giáo đến cầu nguyện.

A slender tower, typically part of a mosque, with a balcony from which a muezzin calls muslims to prayer.

Ví dụ

The ancient mosque had a beautiful minaret overlooking the town.

Ngôi đền cổ có một tháp minaret đẹp nhìn ra thị trấn.

The minaret's balcony provided a clear view of the bustling marketplace.

Ban công của tháp minaret cung cấp một tầm nhìn rõ ràng của chợ đông đúc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minaret

Không có idiom phù hợp