Bản dịch của từ Minaret trong tiếng Việt
Minaret
Noun [U/C]
Minaret (Noun)
mˌɪnɚˈɛt
mˌɪnəɹˈɛt
Ví dụ
The ancient mosque had a beautiful minaret overlooking the town.
Ngôi đền cổ có một tháp minaret đẹp nhìn ra thị trấn.
The minaret's balcony provided a clear view of the bustling marketplace.
Ban công của tháp minaret cung cấp một tầm nhìn rõ ràng của chợ đông đúc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Minaret
Không có idiom phù hợp