Bản dịch của từ Minaret trong tiếng Việt
Minaret

Minaret (Noun)
The ancient mosque had a beautiful minaret overlooking the town.
Ngôi đền cổ có một tháp minaret đẹp nhìn ra thị trấn.
The minaret's balcony provided a clear view of the bustling marketplace.
Ban công của tháp minaret cung cấp một tầm nhìn rõ ràng của chợ đông đúc.
The muezzin climbed the minaret to call the faithful to prayer.
Người hát thánh lễ đã leo lên tháp minaret để gọi những người đạo đức đến cầu nguyện.
Dạng danh từ của Minaret (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Minaret | Minarets |
Họ từ
Minaret (tiếng Việt: tháp chuông) là một cấu trúc kiến trúc cao, thường được xây dựng bên cạnh hoặc trong khuôn viên của một nhà thờ Hồi giáo, được sử dụng để phát tín hiệu gọi cầu nguyện. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt giữa Anh Mỹ (American English) và Anh Anh (British English). Minaret đóng vai trò quan trọng trong văn hóa Hồi giáo và thường được thiết kế với các yếu tố trang trí tinh xảo, phản ánh ý nghĩa tâm linh và tôn giáo.
Từ "minaret" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "manārah", có nghĩa là "đèn sáng" hoặc "điểm sáng". Nguồn gốc Latin của từ này là "minare", có nghĩa là "để chỉ ra" hoặc "để báo hiệu". Lịch sử của nó gắn liền với chức năng của tháp trong các nhà thờ Hồi giáo, nơi giọng nói của người kêu gọi cầu nguyện vang vọng từ độ cao. Ý nghĩa hiện tại của "minaret" vẫn phản ánh vai trò dẫn dắt và công bố tôn giáo trong cộng đồng.
Từ "minaret" là một thuật ngữ hàng đầu, thường xuất hiện trong bối cảnh văn hóa Hồi giáo và kiến trúc. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất thấp, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc liên quan đến chủ đề tôn giáo hoặc du lịch. Trong các ngữ cảnh khác, "minaret" thường được sử dụng khi thảo luận về các đặc điểm kiến trúc của nhà thờ Hồi giáo và vai trò của nó trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp