Bản dịch của từ Muffler trong tiếng Việt
Muffler

Muffler (Noun)
The mechanic replaced the old muffler with a new one.
Thợ cơ khí thay ống giảm tiếng cũ bằng một cái mới.
The muffler on the motorcycle was damaged in the accident.
Ống giảm tiếng trên xe máy bị hỏng trong tai nạn.
The muffler's function is to decrease the noise produced by engines.
Chức năng của ống giảm tiếng là giảm tiếng do động cơ sản xuất ra.
Họ từ
Muffler là một từ chỉ bộ phận của hệ thống ống xả trong xe cơ giới, có chức năng giảm tiếng ồn phát ra từ động cơ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà từ "silencer" thường được ưa chuộng hơn. Về cách phát âm, "muffler" trong tiếng Anh Mỹ có âm sắc nhẹ nhàng hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể nghe gắt gao hơn. Cả hai đều có nghĩa tương tự nhưng có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng và thói quen ngôn ngữ.
Từ "muffler" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "mufle", xuất phát từ từ Latin "muffula", có nghĩa là "khăn quàng cổ" hay "băng che". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ các loại thiết bị hoặc trang phục che chắn âm thanh và giữ ấm. Theo thời gian, nghĩa của "muffler" đã chuyển đổi để ám chỉ bộ phận trong xe hơi giúp giảm tiếng ồn từ động cơ. Sự chuyển biến này thể hiện rõ mối liên hệ giữa các khái niệm che đậy và giảm thiểu âm thanh.
Từ "muffler" thường ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng Nghe, Đọc, Nói và Viết. Trong bối cảnh văn hóa, từ này thường được sử dụng để chỉ bộ phận giảm thanh của xe ô tô, phổ biến trong các cuộc thảo luận về cơ khí hoặc giao thông. Ngoài ra, "muffler" cũng có thể ám chỉ khăn cổ, thường xuất hiện trong các chủ đề thời trang hoặc thời tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp