Bản dịch của từ Muffler trong tiếng Việt

Muffler

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Muffler (Noun)

mˈʌflɚz
mˈʌflɚz
01

Một thiết bị dùng để giảm tiếng ồn từ động cơ.

A device used to reduce noise from an engine.

Ví dụ

The mechanic replaced the old muffler with a new one.

Thợ cơ khí thay ống giảm tiếng cũ bằng một cái mới.

The muffler on the motorcycle was damaged in the accident.

Ống giảm tiếng trên xe máy bị hỏng trong tai nạn.

The muffler's function is to decrease the noise produced by engines.

Chức năng của ống giảm tiếng là giảm tiếng do động cơ sản xuất ra.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/muffler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Muffler

Không có idiom phù hợp