Bản dịch của từ Mujahideen trong tiếng Việt
Mujahideen

Mujahideen (Noun)
Các chiến binh du kích ở các nước hồi giáo, đặc biệt là những nước đang chiến đấu chống lại các lực lượng phi hồi giáo.
Guerrilla fighters in islamic countries especially those who are fighting against nonmuslim forces.
The mujahideen fought bravely during the Soviet invasion of Afghanistan.
Mujahideen đã chiến đấu dũng cảm trong cuộc xâm lược của Liên Xô ở Afghanistan.
Many mujahideen do not support violence against innocent civilians.
Nhiều mujahideen không ủng hộ bạo lực chống lại thường dân vô tội.
Are the mujahideen still active in the region today?
Mujahideen vẫn còn hoạt động trong khu vực hôm nay không?
Mujahideen (tiếng Ả Rập: مجاهدين) chỉ những chiến binh thánh chiến, thường được sử dụng để chỉ các nhóm chiến đấu chống lại sự chiếm đóng hoặc sự thống trị của thế lực ngoại bang bằng việc thực hiện các hoạt động vũ trang, đặc biệt trong bối cảnh chính trị của thế giới Hồi giáo. Thuật ngữ này xuất phát từ "jihad" có nghĩa là "nỗ lực", và được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh mà không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau ở từng vùng, với sự nhấn mạnh khác nhau trong các âm tiết.
Từ "mujahideen" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập, bắt nguồn từ động từ "jahada" có nghĩa là "cố gắng" hoặc "chiến đấu". Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những người đấu tranh vì niềm tin tôn giáo, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh giành độc lập và tôn giáo ở thế kỷ XX. Sự phát triển của từ này phản ánh sự liên kết sâu sắc giữa khái niệm về cuộc chiến thánh và ý thức hệ chính trị, hiện đang được sử dụng để chỉ những chiến binh Hồi giáo tham gia vào các cuộc xung đột vũ trang.
Từ "mujahideen" được sử dụng với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất chuyên ngành và lịch sử của nó. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được liên kết với các phong trào vũ trang, đặc biệt trong bối cảnh thế giới Hồi giáo và xung đột chính trị. Nó có thể nổi bật trong các cuộc thảo luận liên quan đến chiến tranh, chính trị quốc tế hoặc tôn giáo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp