Bản dịch của từ Multi coating trong tiếng Việt
Multi coating
Noun [U/C]Verb
Multi coating (Noun)
mˌʌltikˈeɪtɨk
mˌʌltikˈeɪtɨk
Ví dụ
The camera lens has a multi coating for better image quality.
Ống kính máy ảnh có lớp phủ đa lớp để cải thiện chất lượng hình ảnh.
The new smartphone screen comes with a multi coating to reduce glare.
Màn hình điện thoại thông minh mới đi kèm với lớp phủ đa lớp để giảm chói.
Multi coating (Verb)
mˌʌltikˈeɪtɨk
mˌʌltikˈeɪtɨk
Ví dụ
The company multi coats its products for better protection.
Công ty phủ nhiều lớp cho sản phẩm để bảo vệ tốt hơn.
She multi coats the walls of her house with a special paint.
Cô ấy phủ nhiều lớp trên tường nhà bằng một loại sơn đặc biệt.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Multi coating
Không có idiom phù hợp