Bản dịch của từ Multi coating trong tiếng Việt
Multi coating

Multi coating (Noun)
The camera lens has a multi coating for better image quality.
Ống kính máy ảnh có lớp phủ đa lớp để cải thiện chất lượng hình ảnh.
The new smartphone screen comes with a multi coating to reduce glare.
Màn hình điện thoại thông minh mới đi kèm với lớp phủ đa lớp để giảm chói.
The eyeglasses have a special multi coating that repels water and dust.
Kính cận có một lớp phủ đa lớp đặc biệt có khả năng đẩy nước và bụi.
Multi coating (Verb)
The company multi coats its products for better protection.
Công ty phủ nhiều lớp cho sản phẩm để bảo vệ tốt hơn.
She multi coats the walls of her house with a special paint.
Cô ấy phủ nhiều lớp trên tường nhà bằng một loại sơn đặc biệt.
The artist multi coats the canvas to achieve a unique texture.
Nghệ sĩ phủ nhiều lớp lên bức vải để đạt được cấu trúc độc đáo.
Multi coating (sơn nhiều lớp) đề cập đến quá trình áp dụng nhiều lớp vật liệu trên bề mặt của vật thể nhằm tăng cường độ bền và cải thiện tính năng phản xạ hoặc hấp thụ ánh sáng. Thuật ngữ này phổ biến trong lĩnh vực quang học, đặc biệt là đối với ống kính máy ảnh và thiết bị quang học khác. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "multi coating" được sử dụng đồng nhất, không có sự khác biệt rõ ràng trong viết hoặc nói, nhưng ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi phụ thuộc vào kỹ thuật và công nghệ.
Thuật ngữ "multi coating" xuất phát từ chữ Latin "multus", có nghĩa là "nhiều" và "coating", từ tiếng Anh cổ "cohatin", có nguồn gốc từ tiếng Latin "cohӕre", có nghĩa là "gắn kết". Lịch sử của khái niệm này bắt đầu từ sự phát triển công nghệ trong ngành công nghiệp chế tạo, đặc biệt là trong lĩnh vực quang học và bảo vệ bề mặt. Ngày nay, "multi coating" được sử dụng để chỉ quá trình phủ nhiều lớp vật liệu trên bề mặt nhằm nâng cao đặc tính quang học, giảm phản xạ và tăng độ bền cho các sản phẩm như kính máy ảnh, gương và ống kính.
Từ "multi coating" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, do tính chuyên ngành của nó trong lĩnh vực vật liệu và công nghệ. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong ngành công nghiệp quang học và phần mềm, liên quan đến việc xử lý bề mặt kính hoặc ống kính để cải thiện chất lượng hình ảnh và giảm phản xạ. Từ này có thể xuất hiện trong các bài viết kỹ thuật, tài liệu khảo sát sản phẩm hoặc thảo luận về công nghệ quang học.