Bản dịch của từ Multi coating trong tiếng Việt

Multi coating

Noun [U/C]Verb

Multi coating (Noun)

mˌʌltikˈeɪtɨk
mˌʌltikˈeɪtɨk
01

Một hoặc nhiều lớp chất được áp dụng lên bề mặt

A layer or layers of a substance applied to a surface

Ví dụ

The camera lens has a multi coating for better image quality.

Ống kính máy ảnh có lớp phủ đa lớp để cải thiện chất lượng hình ảnh.

The new smartphone screen comes with a multi coating to reduce glare.

Màn hình điện thoại thông minh mới đi kèm với lớp phủ đa lớp để giảm chói.

Multi coating (Verb)

mˌʌltikˈeɪtɨk
mˌʌltikˈeɪtɨk
01

Áp dụng một lớp hoặc nhiều lớp chất lên bề mặt

Apply a layer or layers of a substance to a surface

Ví dụ

The company multi coats its products for better protection.

Công ty phủ nhiều lớp cho sản phẩm để bảo vệ tốt hơn.

She multi coats the walls of her house with a special paint.

Cô ấy phủ nhiều lớp trên tường nhà bằng một loại sơn đặc biệt.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multi coating

Không có idiom phù hợp