Bản dịch của từ Multi-instrumentalist trong tiếng Việt

Multi-instrumentalist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multi-instrumentalist (Noun)

mˌʌntɹɨθˈɪlstɹəmənts
mˌʌntɹɨθˈɪlstɹəmənts
01

Một nhạc sĩ có thể chơi nhiều nhạc cụ khác nhau.

A musician who can play several different instruments.

Ví dụ

Jake is a talented multi-instrumentalist in our local music scene.

Jake là một nhạc sĩ đa nhạc cụ tài năng trong cộng đồng âm nhạc của chúng tôi.

Not every musician is a multi-instrumentalist like Sarah.

Không phải nhạc sĩ nào cũng là một nhạc sĩ đa nhạc cụ như Sarah.

Is John a multi-instrumentalist or just a guitarist?

John có phải là một nhạc sĩ đa nhạc cụ hay chỉ là một tay guitar?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multi-instrumentalist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multi-instrumentalist

Không có idiom phù hợp