Bản dịch của từ Multi use trong tiếng Việt

Multi use

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multi use (Noun)

mˈʌltiəs
mˈʌltiəs
01

Một tòa nhà có thể được sử dụng cho nhiều mục đích.

A building that can be used for multiple purposes.

Ví dụ

The community center is a multi use building for events.

Trung tâm cộng đồng là một tòa nhà đa dụng cho sự kiện.

The multipurpose hall is a popular multi use facility.

Hội trường đa năng là một cơ sở đa dụng phổ biến.

The new library serves as a multi use space.

Thư viện mới phục vụ như một không gian đa dụng.

Multi use (Adjective)

mˈʌltiəs
mˈʌltiəs
01

Được thiết kế để sử dụng theo nhiều cách khác nhau hoặc cho nhiều mục đích khác nhau.

Designed to be used in many different ways or for many different purposes.

Ví dụ

The multi-use community center serves various purposes for residents.

Trung tâm cộng đồng đa dụng phục vụ nhiều mục đích cho cư dân.

The multi-use park offers diverse activities for people of all ages.

Công viên đa dụng cung cấp các hoạt động đa dạng cho mọi lứa tuổi.

The multi-use app allows users to access multiple services conveniently.

Ứng dụng đa dụng cho phép người dùng truy cập nhiều dịch vụ một cách thuận tiện.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multi use/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multi use

Không có idiom phù hợp