Bản dịch của từ Multiaxial trong tiếng Việt
Multiaxial

Multiaxial (Adjective)
Liên quan hoặc sở hữu một số hoặc nhiều trục.
Involving or possessing several or many axes.
The multiaxial relationships in the community are complex and interconnected.
Các mối quan hệ đa trục trong cộng đồng phức tạp và liên kết.
The multiaxial approach to social issues considers various perspectives and dimensions.
Phương pháp đa trục đối với vấn đề xã hội xem xét nhiều quan điểm và chiều sâu.
The multiaxial analysis of societal structures reveals intricate patterns and connections.
Phân tích đa trục của cấu trúc xã hội tiết lộ các mẫu phức tạp và kết nối.
Từ "multiaxial" (đa trục) là một tính từ được sử dụng để chỉ một hệ thống, cấu trúc hoặc quá trình có sự tương tác qua nhiều trục khác nhau. Trong ngữ cảnh khoa học và kỹ thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả các mô hình hoặc thiết bị có khả năng hoạt động hay đo lường ở nhiều hướng. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, "multiaxial" được sử dụng giống nhau về nghĩa và hình thức viết, không có sự khác biệt đáng kể trong ngữ âm hoặc ngữ nghĩa.
Từ "multiaxial" xuất phát từ tiền tố Latin "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "axial" bắt nguồn từ từ "axis", nghĩa là "trục". Kết hợp lại, "multiaxial" chỉ tính chất liên quan đến nhiều trục. Thuật ngữ này thường được dùng trong các lĩnh vực như khoa học vật liệu và cơ học để mô tả các hệ thống hoặc vật thể có nhiều trục chuyển động hoặc tương tác, phản ánh tính chất phức tạp và đa dạng trong cấu trúc và chức năng.
Từ "multiaxial" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu liên quan đến lĩnh vực kỹ thuật và khoa học. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về cấu trúc vật lý hoặc mô hình toán học. Trong phần Nói và Viết, từ "multiaxial" thường được sử dụng khi mô tả các nghiên cứu liên quan đến bài toán đa chiều hoặc trong thiết kế kỹ thuật. Từ này mang tính chuyên môn cao và ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.