Bản dịch của từ Multiaxial trong tiếng Việt
Multiaxial
Adjective
Multiaxial (Adjective)
mˌʌltɪˈæksil̩
mˌʌltɪˈæksil̩
01
Liên quan hoặc sở hữu một số hoặc nhiều trục.
Involving or possessing several or many axes.
Ví dụ
The multiaxial relationships in the community are complex and interconnected.
Các mối quan hệ đa trục trong cộng đồng phức tạp và liên kết.
The multiaxial approach to social issues considers various perspectives and dimensions.
Phương pháp đa trục đối với vấn đề xã hội xem xét nhiều quan điểm và chiều sâu.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Multiaxial
Không có idiom phù hợp