Bản dịch của từ Multinationals trong tiếng Việt
Multinationals

Multinationals (Noun)
Một tập đoàn lớn hoạt động ở nhiều quốc gia.
A large corporation that operates in several countries.
Multinationals like Coca-Cola employ thousands of people worldwide.
Các tập đoàn đa quốc gia như Coca-Cola tuyển dụng hàng ngàn người trên toàn cầu.
Not all multinationals treat their workers fairly in developing countries.
Không phải tất cả các tập đoàn đa quốc gia đều đối xử công bằng với công nhân ở các nước đang phát triển.
How do multinationals impact local economies in Vietnam?
Các tập đoàn đa quốc gia ảnh hưởng như thế nào đến nền kinh tế địa phương ở Việt Nam?
Multinationals (Noun Countable)
Một công ty đa quốc gia.
A multinational company.
Multinationals like Apple create jobs in many countries around the world.
Các công ty đa quốc gia như Apple tạo ra việc làm ở nhiều quốc gia.
Not all multinationals prioritize local communities in their business strategies.
Không phải tất cả các công ty đa quốc gia đều ưu tiên cộng đồng địa phương.
Do multinationals benefit developing countries with their investments and resources?
Các công ty đa quốc gia có mang lại lợi ích cho các nước đang phát triển không?
Từ "multinationals" (công ty đa quốc gia) chỉ các tổ chức kinh tế hoạt động trên nhiều quốc gia, thường với việc sản xuất và tiêu thụ hàng hóa hoặc dịch vụ xuyên biên giới. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay âm thanh. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "multinational" có thể nhấn mạnh hơn vào quy mô lớn và ảnh hưởng toàn cầu của công ty trong ngữ cảnh thương mại quốc tế.
Từ "multinationals" xuất phát từ tiền tố "multi-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "multus", có nghĩa là "nhiều", kết hợp với động từ "nation" từ tiếng Latinh "natio", có nghĩa là "dân tộc" hoặc "quốc gia". Xuất hiện lần đầu vào cuối thế kỷ 20, thuật ngữ này đề cập đến các công ty hoạt động tại nhiều quốc gia. Sự phát triển của toàn cầu hóa đã khiến các tập đoàn đa quốc gia trở thành một thành phần chính trong nền kinh tế toàn cầu hiện đại.
Từ "multinationals" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này thường được sử dụng trong các chủ đề liên quan đến kinh tế, toàn cầu hóa và doanh nghiệp. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể liên quan đến việc thảo luận về vai trò của các công ty đa quốc gia trong phát triển kinh tế. Trong bối cảnh chung, "multinationals" thường được dùng để chỉ các tập đoàn lớn hoạt động tại nhiều quốc gia, trong các báo cáo kinh tế hoặc phân tích thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



