Bản dịch của từ Multiplanar trong tiếng Việt
Multiplanar

Multiplanar (Adjective)
Bao gồm hoặc liên quan đến một số hoặc nhiều mặt phẳng.
Consisting of or relating to several or many planes.
The city has multiplanar social structures that support diverse communities.
Thành phố có cấu trúc xã hội đa chiều hỗ trợ các cộng đồng đa dạng.
Multiplanar approaches do not always benefit every social group equally.
Các phương pháp đa chiều không phải lúc nào cũng có lợi cho mọi nhóm xã hội.
Do multiplanar systems improve social interactions in urban areas?
Liệu các hệ thống đa chiều có cải thiện tương tác xã hội ở đô thị không?
Từ "multiplanar" được sử dụng để chỉ một khái niệm hoặc hiện tượng liên quan đến nhiều mặt phẳng, thường được áp dụng trong lĩnh vực khoa học và kỹ thuật, chẳng hạn như hình ảnh y tế hoặc mô phỏng hình học. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách sử dụng tương tự nhau mà không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, "multiplanar" có thể nhấn mạnh tính đa chiều của một sự vật hoặc một hệ thống đang nghiên cứu.
Từ "multiplanar" xuất phát từ tiếng Latinh, trong đó "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "planus" nghĩa là "phẳng" hoặc "bề mặt". Từ này được hình thành vào thế kỷ 20 trong bối cảnh khoa học và công nghệ, đặc biệt liên quan đến hình học và y học, để mô tả các cấu trúc hoặc hiện tượng tồn tại trong nhiều mặt phẳng khác nhau. Sự kết hợp này phản ánh rõ ràng cách mà thuật ngữ hiện nay được dùng để diễn đạt các khía cạnh đa chiều trong nghiên cứu và ứng dụng.
Từ "multiplanar" xuất hiện khá ít trong các thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật liên quan đến y tế hoặc khoa học y sinh. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như hình ảnh y khoa, vật lý và kỹ thuật, mô tả các đặc điểm hoặc phân tích liên quan đến nhiều mặt phẳng. Sự hạn chế trong tần suất sử dụng cho thấy nó chủ yếu phù hợp với ngữ cảnh chuyên sâu hơn là ngôn ngữ hàng ngày.