Bản dịch của từ Multiplanar trong tiếng Việt

Multiplanar

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiplanar (Adjective)

01

Bao gồm hoặc liên quan đến một số hoặc nhiều mặt phẳng.

Consisting of or relating to several or many planes.

Ví dụ

The city has multiplanar social structures that support diverse communities.

Thành phố có cấu trúc xã hội đa chiều hỗ trợ các cộng đồng đa dạng.

Multiplanar approaches do not always benefit every social group equally.

Các phương pháp đa chiều không phải lúc nào cũng có lợi cho mọi nhóm xã hội.

Do multiplanar systems improve social interactions in urban areas?

Liệu các hệ thống đa chiều có cải thiện tương tác xã hội ở đô thị không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multiplanar cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiplanar

Không có idiom phù hợp