Bản dịch của từ Multiple sources trong tiếng Việt

Multiple sources

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multiple sources (Noun)

mˈʌltəpəl sˈɔɹsəz
mˈʌltəpəl sˈɔɹsəz
01

Một số người hoặc tổ chức khác nhau cung cấp thông tin hoặc hỗ trợ.

A number of different people or organizations that provide information or support.

Ví dụ

Many students use multiple sources for their social science research projects.

Nhiều sinh viên sử dụng nhiều nguồn cho dự án nghiên cứu xã hội.

Not all articles provide multiple sources for their social statistics.

Không phải tất cả các bài viết đều cung cấp nhiều nguồn cho số liệu xã hội.

Do you think multiple sources improve the quality of social studies?

Bạn có nghĩ rằng nhiều nguồn cải thiện chất lượng nghiên cứu xã hội không?

02

Nhiều nguồn gốc khác nhau hoặc điểm mà từ đó một điều gì đó xuất hiện hoặc có thể được thu thập.

Various origins or points from which something comes or can be obtained.

Ví dụ

Many students gather information from multiple sources for their social projects.

Nhiều sinh viên thu thập thông tin từ nhiều nguồn cho dự án xã hội.

Not all students use multiple sources in their social science research.

Không phải tất cả sinh viên đều sử dụng nhiều nguồn trong nghiên cứu khoa học xã hội.

Do you think multiple sources improve the quality of social studies?

Bạn có nghĩ rằng nhiều nguồn cải thiện chất lượng nghiên cứu xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multiple sources/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiple sources

Không có idiom phù hợp