Bản dịch của từ Multiracial trong tiếng Việt
Multiracial

Multiracial (Adjective)
The multiracial community celebrated diversity at the cultural festival.
Cộng đồng đa chủng tộc ăn mừng sự đa dạng tại lễ hội văn hóa.
The multiracial school choir sang songs from various traditions beautifully.
Đội hợp xướng của trường đa chủng tộc hát những bài hát từ nhiều truyền thống khác nhau một cách tuyệt vời.
The multiracial neighborhood embraced inclusivity and mutual respect among residents.
Khu phố đa chủng tộc thúc đẩy tính bao dung và sự tôn trọng lẫn nhau giữa cư dân.
Từ "multiracial" dùng để chỉ sự tồn tại hoặc kết hợp của nhiều chủng tộc khác nhau trong một cá thể, cộng đồng hay xã hội. Từ này thường được sử dụng để mô tả những người có nguồn gốc từ hơn một chủng tộc. Trong tiếng Anh Mỹ, "multiracial" được sử dụng phổ biến và không có phiên bản khác. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng từ này nhưng thường có thiên hướng tập trung vào khái niệm "mixed-race". Cả hai đều mang nghĩa tương đồng nhưng có thể khác nhau trong một số bối cảnh sử dụng.
Từ "multiracial" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "multi-" có nghĩa là "nhiều" và "racial" bắt nguồn từ "ratio", có nghĩa là "chủng tộc". Thuật ngữ này lần đầu xuất hiện vào đầu thế kỷ 20, nhằm mô tả sự kết hợp hoặc hiện diện của nhiều chủng tộc khác nhau trong một cộng đồng hoặc cá nhân. Ý nghĩa hiện tại của nó nhấn mạnh sự đa dạng văn hóa và sự công nhận của các nền tảng chủng tộc khác nhau trong xã hội hiện đại.
Từ "multiracial" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, song có thể gặp trong các chủ đề liên quan đến xã hội, văn hóa và di cư trong phần Speaking và Writing. Trong các bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả sự đa dạng chủng tộc trong cộng đồng, gia đình hoặc các tổ chức, đặc biệt trong các nghiên cứu về xã hội học, chính sách và giáo dục. Sự phổ biến của nó phản ánh xu hướng toàn cầu hóa và sự hòa nhập trong các xã hội đa dạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp