Bản dịch của từ Multiracial trong tiếng Việt

Multiracial

Adjective

Multiracial (Adjective)

mˌʌltˌɑɪɹˈeiʃl̩
mˌʌltɪɹˈeiʃl̩
01

Được tạo thành từ hoặc liên quan đến những người thuộc nhiều chủng tộc.

Made up of or relating to people of many races.

Ví dụ

The multiracial community celebrated diversity at the cultural festival.

Cộng đồng đa chủng tộc ăn mừng sự đa dạng tại lễ hội văn hóa.

The multiracial school choir sang songs from various traditions beautifully.

Đội hợp xướng của trường đa chủng tộc hát những bài hát từ nhiều truyền thống khác nhau một cách tuyệt vời.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multiracial

Không có idiom phù hợp