Bản dịch của từ Multistorey trong tiếng Việt

Multistorey

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multistorey (Adjective)

01

(của một tòa nhà) có nhiều tầng.

Of a building having several storeys.

Ví dụ

The multistorey apartment complex provides housing for many families.

Căn hộ nhiều tầng cung cấp nhà ở cho nhiều gia đình.

The small town doesn't have any multistorey buildings.

Thị trấn nhỏ không có bất kỳ tòa nhà nhiều tầng nào.

Are multistorey buildings common in urban areas in your country?

Tòa nhà nhiều tầng phổ biến ở khu vực đô thị ở quốc gia bạn không?

Multistorey (Noun)

01

Bãi đỗ xe nhiều tầng.

A car park with several storeys.

Ví dụ

The multistorey car park near the mall is always full.

Bãi đậu xe nhiều tầng gần trung tâm thương mại luôn đầy.

I avoid the multistorey car park because it's too crowded.

Tôi tránh bãi đậu xe nhiều tầng vì quá đông người.

Is the multistorey car park safe to leave my car overnight?

Bãi đậu xe nhiều tầng có an toàn để để ô tô qua đêm không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/multistorey/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multistorey

Không có idiom phù hợp