Bản dịch của từ Multitasker trong tiếng Việt

Multitasker

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Multitasker (Noun)

01

Một người có thể giải quyết nhiều công việc cùng một lúc.

A person who can deal with more than one task at the same time.

Ví dụ

John is an excellent multitasker at our community service events.

John là một người làm nhiều việc cùng lúc xuất sắc tại sự kiện cộng đồng.

Sarah is not a multitasker; she prefers to focus on one job.

Sarah không phải là người làm nhiều việc cùng lúc; cô ấy thích tập trung vào một công việc.

Is Maria a good multitasker during social gatherings and events?

Maria có phải là người làm nhiều việc cùng lúc tốt trong các buổi gặp mặt xã hội không?

Multitasker (Noun Countable)

01

Một người có thể giải quyết nhiều công việc cùng một lúc.

A person who can deal with more than one task at the same time.

Ví dụ

Sarah is an excellent multitasker during group projects in class.

Sarah là một người đa nhiệm xuất sắc trong các dự án nhóm ở lớp.

John is not a good multitasker; he struggles with multiple conversations.

John không phải là một người đa nhiệm giỏi; anh ấy gặp khó khăn với nhiều cuộc trò chuyện.

Is Emily a skilled multitasker when managing her social life?

Emily có phải là một người đa nhiệm khéo léo khi quản lý đời sống xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Multitasker cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Multitasker

Không có idiom phù hợp