Bản dịch của từ Multitasker trong tiếng Việt
Multitasker
Multitasker (Noun)
John is an excellent multitasker at our community service events.
John là một người làm nhiều việc cùng lúc xuất sắc tại sự kiện cộng đồng.
Sarah is not a multitasker; she prefers to focus on one job.
Sarah không phải là người làm nhiều việc cùng lúc; cô ấy thích tập trung vào một công việc.
Is Maria a good multitasker during social gatherings and events?
Maria có phải là người làm nhiều việc cùng lúc tốt trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Multitasker (Noun Countable)
Sarah is an excellent multitasker during group projects in class.
Sarah là một người đa nhiệm xuất sắc trong các dự án nhóm ở lớp.
John is not a good multitasker; he struggles with multiple conversations.
John không phải là một người đa nhiệm giỏi; anh ấy gặp khó khăn với nhiều cuộc trò chuyện.
Is Emily a skilled multitasker when managing her social life?
Emily có phải là một người đa nhiệm khéo léo khi quản lý đời sống xã hội không?