Bản dịch của từ Multitasker trong tiếng Việt
Multitasker

Multitasker (Noun)
John is an excellent multitasker at our community service events.
John là một người làm nhiều việc cùng lúc xuất sắc tại sự kiện cộng đồng.
Sarah is not a multitasker; she prefers to focus on one job.
Sarah không phải là người làm nhiều việc cùng lúc; cô ấy thích tập trung vào một công việc.
Is Maria a good multitasker during social gatherings and events?
Maria có phải là người làm nhiều việc cùng lúc tốt trong các buổi gặp mặt xã hội không?
Multitasker (Noun Countable)
Sarah is an excellent multitasker during group projects in class.
Sarah là một người đa nhiệm xuất sắc trong các dự án nhóm ở lớp.
John is not a good multitasker; he struggles with multiple conversations.
John không phải là một người đa nhiệm giỏi; anh ấy gặp khó khăn với nhiều cuộc trò chuyện.
Is Emily a skilled multitasker when managing her social life?
Emily có phải là một người đa nhiệm khéo léo khi quản lý đời sống xã hội không?
Từ "multitasker" được sử dụng để chỉ người có khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ hoặc công việc đồng thời, nhằm tối ưu hóa hiệu suất làm việc. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nghĩa của từ này tương tự nhau và không có sự khác biệt lớn về viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, "multitasking" là khái niệm phổ biến trong môi trường làm việc hiện đại, gắn liền với các chiến lược quản lý thời gian và hiệu quả công việc.
Từ "multitasker" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành phần: "multi-" và "task". "Multi-" xuất phát từ tiếng Latinh "multus", có nghĩa là "nhiều", trong khi "task" bắt nguồn từ tiếng Pháp "tasque", có nghĩa là "nhiệm vụ", "công việc". Từ này lần đầu tiên được sử dụng trong bối cảnh công nghệ thông tin vào những năm 1960, chỉ khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ đồng thời. Ngày nay, nó được áp dụng rộng rãi để chỉ người có khả năng làm nhiều việc cùng lúc trong các lĩnh vực khác nhau.
Từ "multitasker" thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến công việc và giáo dục, phản ánh khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ cùng lúc. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu được sử dụng trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh có thể thảo luận về kỹ năng làm việc và quản lý thời gian. Tần suất sử dụng từ này trong văn cảnh công việc tăng cao, đặc biệt trong các lĩnh vực yêu cầu sức ép và hiệu quả làm việc.