Bản dịch của từ Mumble trong tiếng Việt
Mumble

Mumble (Noun)
Một lời nói trầm lặng và không rõ ràng.
A quiet and indistinct utterance.
His mumble made it hard to understand his point.
Tiếng lầm bầm của anh ấy làm cho việc hiểu ý của anh ấy trở nên khó khăn.
The professor's lecture was interrupted by a student's mumble.
Bài giảng của giáo sư bị gián đoạn bởi tiếng lầm bầm của một sinh viên.
During the meeting, there was a constant mumble of disagreement.
Trong cuộc họp, có một tiếng lầm bầm liên tục của sự không đồng ý.
Mumble (Verb)
She tends to mumble when she's nervous.
Cô ấy thường lầm bầm khi cô ấy lo lắng.
The shy boy would mumble his answers in class.
Chàng trai nhút nhát thường lầm bầm câu trả lời trong lớp học.
People often mumble complaints under their breath.
Mọi người thường lầm bầm phàn nàn dưới hơi thở.
The elderly lady would mumble when she couldn't find her glasses.
Người phụ nữ già mắt cười khi không tìm thấy kính của mình.
The shy child tends to mumble when asked to speak in public.
Đứa trẻ nhút nhát thường lẩm bẩm khi được yêu cầu nói trước đám đông.
He would often mumble incoherently when feeling nervous or anxious.
Anh ta thường lẩm bẩm không rõ ràng khi cảm thấy lo lắng hoặc căng thẳng.
Dạng động từ của Mumble (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mumble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mumbled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mumbled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mumbles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mumbling |
Kết hợp từ của Mumble (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Mumble softly Nói thì thầm | She mumbled softly during the presentation. Cô ấy lẩm bẩm nhỏ trong buổi thuyết trình. |
Mumble quickly Lẩm bẩm nhanh chóng | She mumbled quickly during the interview. Cô ấy lẩm bẩm nhanh trong cuộc phỏng vấn. |
Mumble angrily Phàn nàn một cách giận dữ | She mumbled angrily about the unfair social treatment. Cô ấy lẩm bẩm giận dữ về cách xử lý xã hội không công bằng. |
Mumble bitterly Lẩm bẩm đắng cay | She mumbled bitterly about the unfair treatment in society. Cô ấy lẩm bẩm đắng cay về sự đối xử không công bằng trong xã hội. |
Mumble sarcastically Nói láo chế nhạo | She mumbled sarcastically about the social event's poor organization. Cô ấy lẩm bẩm mỉa mai về việc tổ chức kém của sự kiện xã hội. |
Họ từ
Từ "mumble" có nghĩa là phát âm không rõ ràng, thường gây khó khăn cho người nghe trong việc hiểu thông điệp. Trong tiếng Anh, "mumble" có thể được phân biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ. Ở Anh, từ này thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, trong khi ở Mỹ, "mumble" cũng được ưa chuộng nhưng thường có phạm vi sử dụng trong ngữ cảnh diễn đạt cảm xúc hoặc lo lắng. Hình thức phát âm không có sự khác biệt lớn, song ngữ điệu có thể thay đổi tùy vùng.
Từ "mumble" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "mumblen", mang nghĩa là phát âm không rõ ràng. Nguồn gốc của từ này có thể được truy nguồn từ gốc tiếng Đức "mummeln", có nghĩa tương tự. Qua lịch sử, từ này đã phát triển để chỉ hành động nói một cách khó nghe, thường biểu thị sự không tự tin hoặc thiếu sự rõ ràng trong giao tiếp. Sự phát triển này phản ánh trực tiếp ý nghĩa hiện tại của từ, nhấn mạnh đến tính không rõ ràng và khó hiểu trong lời nói.
Từ "mumble" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nói, từ này có thể xuất hiện khi thí sinh diễn đạt cảm xúc hoặc mô tả hành động của người khác. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "mumble" thường được sử dụng để miêu tả hành vi nói lầm bầm hoặc không rõ ràng, thường liên quan đến sự ngại ngùng hoặc không tự tin khi giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp