Bản dịch của từ Mummer trong tiếng Việt
Mummer

Mummer (Noun)
Một diễn viên trong vở kịch câm đeo mặt nạ truyền thống hoặc vở kịch câm.
An actor in a traditional masked mime or a mummers' play.
The mummer entertained the crowd with a traditional masked performance.
Người múa hát giải trí cho đám đông với một buổi biểu diễn truyền thống.
Not every social event includes a mummer performing a mime play.
Không mọi sự kiện xã hội đều có người múa biểu diễn một vở kịch câm.
Is it common for mummers to wear masks during their performances?
Người múa thường đeo mặt nạ trong lúc biểu diễn phổ biến không?
Họ từ
Từ "mummer" chỉ những người tham gia vào các buổi biểu diễn kịch, thường là những màn diễn hóa trang hoặc mua vui, đặc biệt trong các lễ hội truyền thống của một số quốc gia. Dạng số nhiều của từ này là "mummers". Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, khái niệm này có thể khác biệt về ngữ cảnh văn hóa; tuy nhiên, cả hai đều sử dụng từ "mummer" tương tự để chỉ những diễn viên trong các buổi diễn có tính chất giải trí, thường không có lời thoại.
Từ "mummer" xuất phát từ tiếng Latin "mimus", có nghĩa là "diễn viên kịch" hoặc "kẻ bắt chước". Nguyên gốc từ này được sử dụng để chỉ những người biểu diễn nghệ thuật kịch và thường thực hiện các vở kịch không lời, trang phục kỳ lạ và hành động hài hước. Trong lịch sử, "mummers" đã trở thành một phần không thể thiếu của các lễ hội dân gian, đặc biệt là ở Anh, nơi họ đưa ra các màn trình diễn kịch để giải trí cho công chúng. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa liên quan đến nghệ thuật biểu diễn, điển hình là trong các lễ hội truyền thống.
Từ "mummer" có tần suất sử dụng thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong bài Đọc và Viết khi liên quan đến văn hóa và nghệ thuật biểu diễn. Trong bối cảnh rộng hơn, "mummer" thường được sử dụng để chỉ những người tham gia các buổi biểu diễn kịch hay lễ hội, đặc biệt là trong truyền thống dân gian của một số vùng. Từ này thường gắn liền với sự hóa trang và nghệ thuật biểu diễn đường phố.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp