Bản dịch của từ Mime trong tiếng Việt
Mime
Mime (Noun)
Kỹ thuật sân khấu gợi ý hành động, nhân vật hoặc cảm xúc mà không cần lời nói, chỉ sử dụng cử chỉ, biểu cảm và chuyển động.
The theatrical technique of suggesting action, character, or emotion without words, using only gesture, expression, and movement.
The talented mime artist entertained the crowd at the social event.
Nghệ sĩ kịch câm tài năng đã chiêu đãi đám đông tại sự kiện xã hội.
The children were captivated by the mime's silent performance at the party.
Bọn trẻ bị thu hút bởi màn trình diễn im lặng của kịch câm trong bữa tiệc.
The mime's expressive movements conveyed a range of emotions effectively.
Các chuyển động biểu cảm của kịch câm đã truyền tải nhiều cảm xúc một cách hiệu quả.
The mime entertained the crowd with his humorous imitations.
Kịch câm đã chiêu đãi đám đông bằng những màn bắt chước hài hước của mình.
During the social event, a mime performed a comedic act.
Trong sự kiện xã hội, một kịch câm đã biểu diễn một tiết mục hài hước.
Mimes were popular entertainers in ancient Greek and Roman societies.
Mimes là những nghệ sĩ giải trí nổi tiếng trong xã hội Hy Lạp và La Mã cổ đại.
Mime (Verb)
The children enjoyed miming their favorite animals at the social event.
Bọn trẻ thích thú bắt chước những con vật yêu thích của chúng tại sự kiện xã hội.
She mimed a famous scene from a movie during the talent show.
Cô ấy đã diễn lại một cảnh nổi tiếng trong một bộ phim trong buổi biểu diễn tài năng.
The comedian often mimes funny scenarios to entertain the audience.
Nữ diễn viên hài thường diễn những tình huống hài hước để giải trí cho khán giả.
The entertainer decided to mime a popular song at the party.
Người nghệ sĩ quyết định diễn kịch câm một bài hát nổi tiếng trong bữa tiệc.
The children enjoyed watching the street performer mime playing the guitar.
Bọn trẻ thích thú xem nghệ sĩ đường phố diễn kịch câm chơi guitar.
During the talent show, she chose to mime a famous dance routine.
Trong phần thi tài năng, cô đã chọn diễn kịch câm một điệu nhảy nổi tiếng.
Họ từ
Từ "mime" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mimos", chỉ hành động biểu diễn mà không sử dụng lời nói, thường mang tính giải trí. Trong tiếng Anh, "mime" có thể được sử dụng như danh từ chỉ một diễn viên biểu diễn theo hình thức này hoặc động từ chỉ hành động diễn xuất không lời. Ở Anh, thuật ngữ "miming" thường liên quan tới những tiết mục nghệ thuật, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ việc thực hiện một bài hát không có âm thanh. Sự khác biệt này chủ yếu ảnh hưởng đến ngữ cảnh sử dụng và tính chất biểu diễn của từ.
Từ "mime" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mimos", nghĩa là "nhà diễn xuất" hay "người bắt chước". Vào thời La Mã, từ này được sử dụng để chỉ các diễn viên biểu diễn các vở hài kịch ngắn. Theo thời gian, "mime" trở thành thuật ngữ chỉ những nghệ sĩ không nói, họ diễn tả cảm xúc và câu chuyện chủ yếu bằng cử chỉ và điệu bộ. Ngày nay, từ này vẫn giữ nguyên ý nghĩa gốc, thường được sử dụng trong sân khấu và nghệ thuật để chỉ hình thức biểu diễn không lời này.
Từ "mime" xuất hiện khá ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày, "mime" thường được sử dụng để chỉ hành động diễn xuất không lời, phục vụ cho việc truyền đạt ý tưởng hoặc cảm xúc. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các hoạt động nghệ thuật, như biểu diễn kịch câm hoặc trong các lớp học về nghệ thuật biểu diễn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp