Bản dịch của từ Mime trong tiếng Việt

Mime

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mime (Noun)

mˈɑɪm
mˈɑɪm
01

Kỹ thuật sân khấu gợi ý hành động, nhân vật hoặc cảm xúc mà không cần lời nói, chỉ sử dụng cử chỉ, biểu cảm và chuyển động.

The theatrical technique of suggesting action, character, or emotion without words, using only gesture, expression, and movement.

Ví dụ

The talented mime artist entertained the crowd at the social event.

Nghệ sĩ kịch câm tài năng đã chiêu đãi đám đông tại sự kiện xã hội.

The children were captivated by the mime's silent performance at the party.

Bọn trẻ bị thu hút bởi màn trình diễn im lặng của kịch câm trong bữa tiệc.

The mime's expressive movements conveyed a range of emotions effectively.

Các chuyển động biểu cảm của kịch câm đã truyền tải nhiều cảm xúc một cách hiệu quả.

02

(ở hy lạp và la mã cổ đại) một vở kịch hài hước đơn giản bao gồm cả sự bắt chước.

(in ancient greece and rome) a simple farcical drama including mimicry.

Ví dụ

The mime entertained the crowd with his humorous imitations.

Kịch câm đã chiêu đãi đám đông bằng những màn bắt chước hài hước của mình.

During the social event, a mime performed a comedic act.

Trong sự kiện xã hội, một kịch câm đã biểu diễn một tiết mục hài hước.

Mimes were popular entertainers in ancient Greek and Roman societies.

Mimes là những nghệ sĩ giải trí nổi tiếng trong xã hội Hy Lạp và La Mã cổ đại.

Mime (Verb)

mˈɑɪm
mˈɑɪm
01

Chỉ sử dụng cử chỉ và chuyển động để diễn (một vở kịch hoặc vai diễn)

Use only gesture and movement to act out (a play or role)

Ví dụ

The children enjoyed miming their favorite animals at the social event.

Bọn trẻ thích thú bắt chước những con vật yêu thích của chúng tại sự kiện xã hội.

She mimed a famous scene from a movie during the talent show.

Cô ấy đã diễn lại một cảnh nổi tiếng trong một bộ phim trong buổi biểu diễn tài năng.

The comedian often mimes funny scenarios to entertain the audience.

Nữ diễn viên hài thường diễn những tình huống hài hước để giải trí cho khán giả.

02

Giả vờ hát hoặc chơi một nhạc cụ khi bản ghi âm đang được phát.

Pretend to sing or play an instrument as a recording is being played.

Ví dụ

The entertainer decided to mime a popular song at the party.

Người nghệ sĩ quyết định diễn kịch câm một bài hát nổi tiếng trong bữa tiệc.

The children enjoyed watching the street performer mime playing the guitar.

Bọn trẻ thích thú xem nghệ sĩ đường phố diễn kịch câm chơi guitar.

During the talent show, she chose to mime a famous dance routine.

Trong phần thi tài năng, cô đã chọn diễn kịch câm một điệu nhảy nổi tiếng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mime cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mime

Không có idiom phù hợp